Thông tin chi tiết về mức lương trung bình ở Úc mới nhất 2024
Tìm hiểu mức lương trung bình ở Úc là rất quan trọng đối với bất kỳ ai bước vào thị trường việc làm, đang cân nhắc thay đổi nghề nghiệp hoặc đàm phán lương. Việc biết mức lương trung bình ở Úc trong nhiều lĩnh vực khác nhau sẽ giúp ích trong việc cân nhắc lời đề nghị, hiểu được giá trị thị trường và đàm phán lương hiệu quả. Bài viết sau đây sẽ thông tin đến quý vị dự định đến Úc làm việc và định cư về mức lương trung bình ở Úc mới nhất năm 2024.
Thông tin về mức lương trung bình ở Úc hiện nay
Theo Cục Thống kê Úc (ABS) tính đến tháng 11/2023, thu nhập trung bình hàng tuần của người trưởng thành làm công việc toàn thời gian là 1,888.8 AUD tương đương với mức lương hàng năm khoảng 98,000 AUD. Đây là thu nhập được tính trước khi khấu trừ các loại thuế thu nhập cá nhân.
Trong đó, mức lương trung bình tại Úc sẽ được tính dựa trên:
- Việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn bao gồm khảo sát người sử dụng lao động, dữ liệu bảng lương và hồ sơ việc làm.
- Điều chỉnh để xem xét việc làm toàn thời gian, bán thời gian hay làm việc thời vụ.
- Thông tin chính xác theo từng ngành nghề cụ thể.
Lưu ý, những thông tin về mức lương trung bình chỉ mang tính tham khảo và vẫn còn hạn chế bởi mức lương trình bình có thể bị chênh lệch khá nhiều giữa mức lương rất cao hoặc rất thấp. Điều này tạo ra góc nhìn chưa chính xác hoàn toàn về mức thu nhập thông thường tại quốc gia này. Do đó, chúng ta cần tham khảo một cách tổng quan toàn diện về chênh lệch mức lương trung bình ở Úc trên nhiều phương diện khác nhau.
>> Có thể quý vị quan tâm:
- Hồ sơ định cư Úc diện tay nghề lao động: Tất tần tật điều cần biết
- Thang điểm định cư Úc là gì? Cách tính điểm của thang điểm di trú Úc mới nhất
Sự chênh lệch về mức lương trung bình ở Úc
Để tham khảo mức lương trung bình ở Úc một cách khách quan và chính xác, chúng ta cần nhìn nhận tổng quát chênh lệch giữa các lĩnh vực ngành nghề, khu vực sinh sống, bằng cấp, v.v.
Chênh lệch mức lương tại các tỉnh bang
Dựa trên báo cáo mới nhất của Cục Thống kê Úc, mức lương trung bình hàng tuần ở mỗi tiểu bang và vùng lãnh thổ chênh lệch khá lớn và chênh lệch giữa nam giới và nữ giới. Trong đó, Tây Úc là khu vực có mức lương trung bình cao nhất cả nước là, có thể lý giải điều này là do tỷ lệ lớn nhân viên khai thác mỏ thường có mức lương cao hơn và Tasmania là khu vực có mức lương trung bình thấp nhất cả nước.
Chi tiết mức lương trung bình hằng tuần của các tiểu bang và vùng lãnh thổ như sau:
Tiểu bang hoặc Vùng lãnh thổ |
Mức lương trung bình hàng tuần |
Lương trung bình hàng tuần của nam giới |
Lương trung bình hàng tuần của nữ giới |
New South Wales |
1,891.4 AUD |
1,977.5 AUD |
1,760.2 AUD |
Victoria |
1,858.1 AUD |
1,949 AUD |
1,733.3 AUD |
Queensland |
1,844.7 AUD |
1,931.5 AUD |
1,709.8 AUD |
Nam Úc |
1,735.4 AUD |
1,793.8 AUD |
1,628.8 AUD |
Tây Úc |
2,107.7 AUD |
2,301.6 AUD |
1,802 AUD |
Tasmania |
1,670 AUD |
1,704.3 AUD |
1,612.2 AUD |
Khu vực phía Bắc |
1,832.8 AUD |
1,974.9 AUD |
1,671.1 AUD |
Lãnh thổ thủ đô Úc |
2,087.6 AUD |
2,189.9 AUD |
1,972.9 AUD |
>> Xem thêm:
- Bang Tây Úc chính thức được nhận thêm 10,000 lao động tay nghề vào năm 2024 – 2025
- Nam Úc bổ sung 128 ngành nghề mới vào danh sách ưu tiên lao động định cư
- Queensland kết thúc Chương trình Tay nghề do Tỉnh bang Đề cử
Chênh lệch mức lương theo độ tuổi
Trong cuộc điều tra dân số gần đây tại Úc có khoảng 7 triệu người làm việc toàn thời gian và có khoảng 4 triệu người làm việc bán thời gian trong tuần. Số giờ làm việc trung bình ở Úc là 38 giờ/tuần. Tiền lương trung bình ở Úc có sự khác nhau đáng kể giữa các độ tuổi. Cụ thể:
Độ tuổi |
Mức lương trung bình hàng tuần |
15 – 19 |
1 – 249 AUD |
20 – 24 |
500 – 999 AUD |
25 – 34 |
500 – 1,499 AUD |
35 – 44 |
500 – 1,499 AUD |
45 – 54 |
500 – 999 AUD |
55 – 64 |
500 – 999 AUD |
65 – 74 |
250 – 499 AUD |
75 – 84 |
250 – 499 AUD |
Trên 85 |
250 – 499 AUD |
>> Xem thêm:
- Cộng đồng người Việt tại Úc thường làm nghề gì?
- Ưu nhược điểm khi lựa chọn định cư Úc
- Năm 2024, đi lao động Úc cần chuẩn bị bao nhiêu?
Chênh lệch mức lương theo bằng cấp giáo dục
Với người lao động có bằng cấp cao hơn thường sẽ được hưởng mức lương cũng như chế độ phúc lợi xã hội tốt hơn. Điều này cho thấy rằng, việc nâng cao trình độ học vấn sẽ mở ra cơ hội thăng tiến cũng như nâng cao khả năng kiếm tiền cho người lao động. Theo ABS, thu nhập trung bình hàng tuần ở Úc theo trình độ học vấn gồm:
- Bằng sau đại học: 1,893 AUD/tuần;
- Bằng tốt nghiệp/chứng chỉ sau đại học: 1,726 AUD/tuần;
- Bằng cử nhân: 1,578 AUD/tuần;
- Chứng chỉ III/IV (Các khóa học nghề): 1,342 AUD/tuần;
- Bằng cao đẳng nâng cao: 1,300 AUD/tuần;
- Chứng chỉ I/II/khác (Các khóa học nghề): 1,174 AUD/tuần;
- Không có bằng cấp sau khi tốt nghiệp: 988 AUD/tuần.
>> Tham khảo:
- Việc làm thêm cho sinh viên Việt tại Úc: Những điều cần biết
- Cập nhật các loại visa du học Úc mới nhất
- Úc chính thức áp dụng yêu cầu tiếng Anh mới đối với visa du học và sau tốt nghiệp tạm thời
Chênh lệch mức lương theo kinh nghiệm làm việc
Một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến sự chênh lệch mức lương trung bình tại Úc chính là kinh nghiệm làm việc. Tại mỗi vị trí công việc, người có kinh nghiệm làm việc nhiều hơn thường có mức lương tốt hơn. Điều này xứng đáng với kỹ năng, kiến thức và hiệu suất công việc mà họ mang lại.
Chẳng hạn mức lương trung bình khi mới vào nghề của một kỹ sư phần mềm tại Úc là 80,109 AUD/năm, còn kỹ sư phần mềm cao cấp có thể lên đến 141,703 AUD/năm. Tùy theo số năm kinh nghiệm mà mức thu nhập sẽ có sự khác nhau rõ rệt.
Số năm kinh nghiệm |
Thu nhập |
2 – 5 năm |
Cao hơn 32% so với người mới vào nghề |
5 – 10 năm |
Cao hơn 36% so với những người có ít hơn 5 năm kinh nghiệm |
10 – 15 năm |
Cao hơn 21% so với những người có ít hơn 10 năm kinh nghiệm |
> 15 năm |
Nhiều hơn 14% so với những người có ít hơn 15 năm kinh nghiệm |
Chênh lệch mức lương theo giới tính
Chênh lệch mức lương trung bình ở Úc theo giới tính là 12%. Theo Cục Thống kê Úc (ABS) tính đến tháng 11/2023, mức lương trung bình hàng tuần của nam giới trưởng thành với công việc toàn thời gian trong mọi ngành nghề là 1,982.8 AUD/tuần, còn đối với nữ giới là 1,744.8 AUD/tuần. Mức lương trung bình ở Úc của nữ giới thấp hơn so với nam giới khoảng 238 AUD/tuần và chênh lệch đến 12,376 AUD/năm.
>> Tham khảo:
- Sinh con ở Úc có được nhập quốc tịch cho con không? Luật sinh con ở Úc mới nhất
- Sự khác biệt giữa thường trú nhân Úc và công dân Úc
- Sơ lược về Chiến lược nhập cư Úc mới nhất
Tỷ lệ tăng mức lương trung bình ở Úc
Năm 2023 đánh dấu một năm đáng kể về tỷ lệ tăng mức lương trung bình ở Úc. Người lao động Úc có thể thấy mức lương trung bình theo giờ của họ tăng 7.8%. Tuy nhiên, tỷ lệ tăng không được phân bổ đều cho tất cả nhóm tuổi. Người lao động từ 65 tuổi trở lên được hưởng mức tăng lương cao nhất là 8.4%, đặc biệt là đối với các chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm. Ngược lại, những người dưới 18 tuổi và những người từ 18 đến 24 tuổi có tỷ lệ tăng mức lương trung bình thấp nhất là 6.4%, phản ánh rào cản mà người lao động trẻ tuổi phải đối mặt khi tìm kiếm những công việc lương cao. Ngoài ra, tỷ lệ tăng mức lương trung bình ở Úc cũng có sự khác nhau giữa các ngành nghề hoặc kinh nghiệm làm việc. Cụ thể:
Tăng lương theo ngành nghề
Năm 2023, các công việc có mức tăng lương đáng kể tại Úc nằm trong các lĩnh vực như pháp lý, công nghệ, bất động sản và xây dựng, kỹ thuật số, tài chính và kế toán, bán hàng, khai khoáng, năng lượng và tài nguyên.
Năm 2024 dự kiến tiếp tục là năm của những cơ hội việc làm mới và mức tăng lương trung bình ở Úc mới:
Nhóm ngành nghề |
Mức tăng lương trung bình |
Quản lý phát triển kinh doanh |
8% |
Quản lý bộ phận Account |
7.6% |
Trưởng phòng tiếp thị |
7% |
Trưởng phòng bán hàng |
6.8% |
Quản lý tiếp thị |
6% |
Tăng lương theo mức độ kinh nghiệm
Tỷ lệ tăng lương theo mức độ kinh nghiệm cao nhất ở nhóm quản lý cấp cao lên đến 20% và thấp nhất ở nhóm sơ cấp là 5%. Trong khi đó, nhóm trung cấp là 10% và cao cấp là 15%.
>> Xem thêm:
- Úc tăng mức thu nhập tối thiểu dành cho lao động tay nghề tạm trú kể từ ngày 01/7/2024
- Định cư Úc diện tay nghề 2024: Visa tay nghề Úc (visa 491, 190, 482, 494)
- Định cư Úc theo diện đóng tiền: Điều kiện và các loại visa định cư Úc theo chính sách mới nhất
- Định cư Úc diện Du học: Chính sách và những điều cần biết
Mức lương thưởng khi làm việc ở Úc
Ngoài thu nhập hàng tháng tùy theo công việc, người lao động tại Úc còn được nhận lương thưởng tùy theo từng chính sách, chế độ của doanh nghiệp và hiệu suất làm việc.
Các hình thức thưởng khi làm việc ở Úc
Người lao động tại Úc được nhận thêm tiền thưởng để ghi nhận thành tích đạt được hoặc có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm thu nhập từ một giao dịch kinh doanh cụ thể. Khoản thanh toán này được coi là tiền thưởng nếu nó có tính chất một lần và không liên quan đến công việc được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ bao gồm:
- Khoản thanh toán một lần duy nhất được thực hiện cho người thụ hưởng như một khoản bồi thường cho một địa điểm làm việc đã thay đổi;
- Tiền được trả như một khoản tiền thưởng khi ký kết hợp đồng lao động với người được giới thiệu;
- Các khoản trợ cấp được nhận một lần.
Mức độ nhận thưởng theo lĩnh vực nghề nghiệp
Dựa vào tình hình thực tế năm 2023 chứng kiến sự sụt giảm khá lớn về tỷ lệ nhận tiền thưởng, nhiều nhất là các công việc trong ngành sản xuất, vận tải và hậu cần, đặc biệt là ngành du lịch, khách sạn. Tuy nhiên tính đến tháng 9/2023, vẫn có một số lĩnh vực nghề nghiệp nhận tiền thưởng hàng năm, phổ biến:
- Nhóm ngành chăm sóc sức khỏe và y tế: Bác sĩ đa khoa, Bác sĩ chuyên khoa Mắt, Điều dưỡng chăm sóc sức khỏe tinh thần, Pháp y và Sức khỏe trại giam.
- Nhóm ngành dịch vụ: Điện lạnh (Thiết kế, cài đặt, bảo trì hệ thống điều hòa, hệ thống làm lạnh).
Tùy thuộc vào mỗi công việc của từng ngành nghề sẽ có mức lương khác nhau. Việc có thêm tiền thưởng trong hợp đồng lao động sẽ thu hút ứng viên ứng tuyển nhiều hơn, góp phần giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động vốn đang xảy ra tại Úc.
>> Xem thêm:
- Tìm hiểu Chương trình Medicare dành cho người mới nhập cư Úc
- Định cư Úc có khó không: Những điều cần biết
- Lăn tay xong bao lâu có visa Úc?
- 5 thành phố đáng sống nhất nước Úc
Những ngành nghề có mức lương cao nhất ở Úc
Dưới đây là một số ngành nghề có mức lương cao nhất ở Úc được thống kê dựa trên thu nhập chịu thuế trung bình do Cục Thống kê Úc cung cấp:
Ngành nghề |
Mức lương trung bình ở Úc |
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh |
604,582 AUD |
Bác sĩ gây mê |
426,894 AUD |
Chuyên viên tài chính |
341,789 AUD |
Bác sĩ chuyên khoa nội |
334,267 AUD |
Bác sĩ tâm thần |
270,412 AUD |
Bác sĩ các chuyên ngành khác |
251,722 AUD |
Chuyên gia pháp lý |
193,388 AUD |
Tổng giám đốc điều hành hoặc Giám đốc quản lý |
177,506 AUD |
Kỹ sư khai thác mỏ |
196,178 AUD |
Cố vấn/Quản lý đầu tư tài chính |
169,608 AUD |
Trưởng phòng kỹ thuật |
161,514 AUD |
Quản lý công nghệ thông tin |
138,614 AUD |
Để có thể làm việc trong những ngành nghề có mức thu nhập cao như trên, người lao động cần đáp ứng đầy đủ tiêu chí do ngành nghề đưa ra. Mỗi cá nhân cũng cần phải nỗ lực làm việc hết mình để nhận được lương thưởng xứng đáng.
>> Tham khảo:
- Những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc 2024
- Nam Úc bổ sung 128 ngành nghề mới vào danh sách ưu tiên lao động định cư
- Cơ hội định cư cao với các ngành nghề thiếu hụt lao động Úc
- Quyền lợi khi định cư Úc diện tay nghề
Mức lương trung bình để sống thoải mái tại Úc
Úc được xem là điểm định cư lý tưởng với nhiều cơ hội nghề nghiệp dành cho người lao động nước ngoài và môi trường sống sạch, an toàn. Tuy nhiên chi phí sinh hoạt ở Úc lại khá cao, ước tính chi phí sinh hoạt hàng tháng cho gia đình 4 người là 7,786 AUD và người độc thân là 4,312 AUD.
Để sống thoải mái tại Úc còn tùy thuộc vào khu vực sinh sống, số lượng thành viên, sở thích cá nhân và phong cách sống của mỗi gia đình. Nhìn chung, để một người độc thân sống thoải mái ở các khu vực ngoài thành phố lớn cần có mức thu nhập trung bình khoảng 5,800 AUD/tháng (khoảng 70,000 – 80,000 AUD/năm). Nếu có vợ/chồng và con cái, mức lương này cần được tăng lên theo tỷ lệ tương ứng để đáp ứng nhu cầu sống.
Theo nghiên cứu mới nhất vào tháng 01/2024, người Úc cho biết cần có mức lương trung bình ở Úc hàng năm khoảng 345,819 AUD/năm để họ cảm thấy cuộc sống dư dả và thoải mái tại quốc gia này.
>> Xem thêm:
- Chi phí định cư Úc cần bao nhiêu tiền? Các khoảng chi phí theo từng diện
- Mua nhà định cư ở Úc có được không? Mua nhà ở Úc cần bao nhiêu tiền?
- Người Việt có nên đi Úc định cư không?
- Thủ tục lao động định cư Úc 2024
Trên đây là những thông tin chi tiết về mức lương trung bình ở Úc cũng như những cập nhật mới nhất về tiền lương, thương tại quốc gia này trong năm 2023 và dự kiến năm 2024 dành cho quý vị quan tâm tìm hiểu trước khi có kế hoạch định cư Úc và làm việc tại quốc gia này. Nếu phát sinh thêm bất kỳ thắc mắc nào liên quan, quý vị vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của SI Group để được tư vấn thêm:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
☎️: (+84)979 355 355
Khám phá thêm về SI Group
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube
>> XEM THÊM:
- Visa lao động Úc: Cập nhật mới nhất 2024
- Lệ phí xin visa Úc các loại cập nhật mới nhất 2024
- Hướng dẫn thủ tục và kinh nghiệm xin visa Úc chi tiết nhất
- Các loại visa du lịch Úc: Giải đáp thắc mắc thường gặp
- Điều kiện nhập quốc tịch Úc mới nhất
- Visa bắc cầu là gì? Tổng hợp các loại Visa bắc cầu Úc mới nhất 2024
- Visa 462 Úc là gì? Cách xin thị thực lao động kết hợp kỳ nghỉ lần đầu tại Úc
- Visa 190 Úc là gì? Cách xin visa diện tay nghề bảo lãnh bang định cư Úc
- Visa 491 Úc là gì? Bí quyết xin visa 491 Úc diện tay nghề khu vực chỉ định
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.