Quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC, TOEFL chuẩn và mới nhất 2024
Chứng chỉ ngoại ngữ là yêu cầu bắt buộc đối với những ai nộp đơn xin du học hoặc xin thị thực làm việc tại nước ngoài. Phổ biến nhất là các loại chứng chỉ như PTE, IELTS, TOEIC và TOEFL. Vậy các chứng chỉ tiếng Anh này có gì khác nhau và quy đổi điểm như thế nào? Bài viết dưới đây giúp quý vị tìm hiểu chi tiết về các loại chứng chỉ ngoại ngữ và quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC, TOEFL chuẩn mới nhất 2024.
Chứng chỉ PTE là gì?
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi do Pearson PLC tổ chức. Kỳ thi tiếng Anh Pearson cung cấp bài kiểm tra tiếng Anh an toàn cho các đơn xin du học trên toàn thế giới và cho các đơn xin thị thực làm việc và di trú tại Úc, Vương Quốc Anh, New Zealand và Canada. Hàng năm, có hàng chục nghìn người dự thi PTE nhằm giúp họ chứng minh trình độ tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và mở ra cánh cửa cho cuộc sống và sự nghiệp tương lai.
>> Có thể quý vị quan tâm:
- Định cư Canada không cần IELTS có được không? IELTS có bắt buộc không?
- Định cư Canada theo diện nào dễ nhất 2024 dành cho người Việt
- Nhập cư Canada: So sánh bằng PTE Core với các bằng cấp ngoại ngữ khác được IRCC chấp thuận
Quy đổi điểm PTE sang IELTS
PTE và IELTS đều là các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh nhưng IELTS phổ biến hơn và được chấp nhận ở nhiều nơi hơn, vì vậy nhiều người chọn IELTS làm bài kiểm tra ngoại ngữ của họ.
IELTS (còn gọi là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế) là bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến dành cho những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh nhưng muốn học tập hoặc làm việc ở nơi nói tiếng Anh.
Có hai loại IELTS phổ biến:
- IELTS Học thuật (IELTS Academic) phục vụ cho mục đích du học;
- IELTS Tổng quát (IELTS General) phục vụ cho mục đích làm việc và di trú.
Kỳ thi IELTS đánh giá kỹ năng nghe, đọc, viết và nói, đồng thời, chấm điểm từ 0 đến 9 điểm. Hơn 11,500 địa điểm trên thế giới chấp nhận điểm IELTS.
Tương tự PTE (Pearson Test of English), cũng là bài kiểm tra tiếng Anh dành cho những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh nhưng muốn học tập hoặc làm việc ở nơi sử dụng tiếng Anh. Nhiều trường đại học và tổ chức ở Anh, Úc và New Zealand chấp nhận bài kiểm tra này.
Tuy nhiên, giữa PTE và IELTS có những điểm khác biệt đáng kể sau đây:
Tiêu chí |
IELTS Academic |
PTE Academic |
Hình thức thi |
Trên máy tính hoặc trên giấy |
Trên máy tính |
Thời gian thi |
2h45 |
2h15 |
Thời gian nhận kết quả |
|
5 ngày làm việc |
Phạm vi điểm số |
0-9 |
0-90 |
Dưới đây sẽ là bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS mà quý vị có thể tham khảo.
PTE Academic |
IELTS Academic |
Đánh giá mức độ năng lực |
23 |
4.5 |
Giới hạn |
29 |
5.0 |
Khiêm tốn |
36 |
5.5 |
|
46 |
6.0 |
Có năng lực |
56 |
6.5 |
|
66 |
7.0 |
Tốt |
76 |
7.5 |
|
84 |
8.0 |
Rất tốt |
89 |
8.5 |
|
– |
9.0 |
Chuyên nghiệp |
PTE và IELTS sử dụng các phương pháp khác nhau để đánh giá trình độ tiếng Anh, do đó, kết quả chuyển đổi chính xác có thể khác nhau.
>> Xem thêm:
- Đi Canada cần học tiếng gì?
- Canada có bao nhiêu bang? Tỉnh bang dễ định cư nhất ở Canada hiện nay
- So sánh các chương trình định cư Canada mới nhất 2024
Quy đổi điểm PTE sang TOEIC
Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa hướng đến các chuyên gia và công ty, được sử dụng trong môi trường làm việc và cuộc sống hằng ngày.
Bài kiểm tra TOEIC bao gồm hai phần:
- TOEIC Nghe và Đọc (TOEIC Listening and Reading)
- TOEIC Nói và Viết (TOEIC Speaking and Writing)
Dưới đây sẽ là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC nhưng đây chỉ là bảng quy đổi ước tính và không chính thức.
PTE Academic |
TOEIC Listening and Reading |
TOEIC Speaking and Writing |
20 |
120 |
80 |
35 |
225 |
160 |
48 |
550 |
240 |
62 |
785 |
320 |
80 |
945 |
400 |
85 |
– |
– |
>> Tham khảo:
- Tổng hợp chi phí sinh hoạt tại Canada cho người mới định cư
- Các chương trình Đề cử tỉnh bang (PNP) định cư Canada mới nhất
- Thường trú nhân Canada là gì? Làm thế nào để có thẻ xanh Canada?
- Làm cách nào để nhập quốc tịch Canada?
Quy đổi điểm PTE sang TOEFL
Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là chứng chỉ quốc tế được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là người bản xứ nói tiếng Anh trong môi trường học thuật và làm việc.
TOEFL có hai loại chính:
- TOEFL iBT (Internet-based Test): Đây là bài thi TOEFL được thực hiện trên Internet được sử dụng rộng rãi hiện nay.
- TOEFL PBT (Paper-based Test): Đây là bài thi TOEFL được thực hiện trên giấy, dường như ít được sử dụng và không phổ biến như TOEFL iBT.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL dưới đây dựa theo chuẩn Global Scale of English, giúp bạn đánh giá kỹ năng tiếng Anh của bản thân một cách chuẩn xác và khách quan nhất.
PTE Academic |
TOEFL iBT |
38 |
40-44 |
42 |
54-56 |
46 |
65-66 |
50 |
74-75 |
53 |
79-80 |
59 |
87-88 |
64 |
94 |
68 |
99-100 |
72 |
105 |
78 |
113 |
84 |
120 |
>> Tham khảo:
- 3 Chương trình định cư Canada diện tay nghề Skilled Worker mới nhất & Điều kiện
- Những ngành dễ định cư ở Canada 2024 cho người Việt
- Định cư Canada theo diện nào dễ nhất 2024 dành cho người Việt
Quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác
Bên cạnh các chứng chỉ ngoại ngữ như PTE, IELTS, TOEIC hay TOEFL thì hiện tại vẫn còn nhiều loại chứng chỉ khác nữa được các trường đại học sử dụng như một điều kiện xét tuyển đầu vào. Do đó, thang điểm PTE vẫn có thể được chuyển sang các chứng chỉ khác như bảng dưới đây:
PTE Academic |
CAE Pre-2015 (C1 Advanced) |
CPE Pre-2015 (C2 Proficiency) |
CAE & CPE (2015) |
46 |
47 |
– |
162 |
54 |
52 |
– |
169 |
61 |
58 |
45 |
176 |
68 |
67 |
51 |
185 |
76 |
74 |
56 |
191 |
79 |
80 |
60 |
200 |
84 |
87 |
– |
205 |
88 |
93 |
96 |
209 |
>> Xem thêm:
- Định cư Canada diện đầu tư: Chương trình và điều kiện định cư phổ biến nhất
- Chương trình định cư Canada RNIP (Rural Northern Immigration Pilot) là gì?
- Định cư Canada không cần Job Offer có được không?
- Làm cách nào để tránh lừa đảo định cư Canada?
Lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới
Có một vài lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới mà quý vị cần nên biết như sau:
- Không có sự thay đổi về cấu trúc và cách chấm điểm bài thi PTE.
- Không có nhiều thay đổi về quy đổi điểm từ PTE sang IELTS hoặc ngược lại đối với khoảng điểm giữa.
- Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS có sự thay đổi từ mức IELTS 7.5 trở lên so với bảng quy đổi trước đó.
- Không có sự thay đổi quy đổi điểm PTE sang các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế khác.
>> Có thể quý vị quan tâm:
- Điều kiện định cư Canada diện đầu tư mới nhất 2024
- Chi phí định cư Canada cần bao nhiêu tiền? [Cập nhật mới nhất 2024]
- Chi phí đầu tư định cư Canada cần bao nhiêu tiền?
Bảng điểm PTE Academic và hướng dẫn tính điểm
Tham khảo bảng điểm PTE Academic và hướng dẫn tính điểm có thể giúp quý vị xác định mục tiêu trọng tâm và lên kế hoạch ôn tập nhằm đạt kết quả cao:
Bảng điểm PTE Academic
Bài kiểm tra PTE Academic được sử dụng để đánh giá khả năng đọc, nghe, nói và viết của ứng viên. Do đó, việc biết cấu trúc của bài thi giúp ứng viên tập trung vào các lĩnh vực cụ thể giúp cải thiện điểm PTE tổng thể. Sau đây là cấu trúc bảng điểm PTE Academic:
Module |
Hình thức thi |
Số câu hỏi |
Nghe |
Đọc |
Nói |
Viết |
Tổng Điểm |
Nói |
Lặp lại câu |
10-12 |
22 |
– |
34 |
– |
56 |
Nghe |
Viết theo hướng dẫn |
3-4 |
25 |
– |
– |
30 |
55 |
Nói |
Đọc to |
6-7 |
– |
21 |
30.5 |
– |
51.5 |
Đọc |
Điền vào chỗ trống |
5-6 |
– |
25 |
– |
25 |
50 |
Nghe |
Tóm tắt đoạn hội thoại |
1-2 |
15 |
– |
– |
10 |
25 |
Nghe |
Đánh dấu những từ không đúng |
2-3 |
10 |
8 |
– |
– |
18 |
Nói |
Mô tả hình ảnh |
3-4 |
– |
– |
15 |
– |
15 |
Nói |
Kể lại bài giảng |
1-2 |
6 |
– |
9 |
– |
15 |
Viết |
Tóm tắt câu chuyện |
1-2 |
– |
7.5 |
– |
7.5 |
15 |
Đọc |
Điền vào chỗ trống |
4-5 |
– |
15 |
– |
– |
15 |
Nghe |
Điền vào chỗ trống |
2-3 |
9 |
– |
– |
6 |
15 |
Viết |
Viết bài luận |
1-2 |
– |
– |
– |
10 |
10 |
Đọc |
Sắp xếp lại đoạn văn |
2-3 |
– |
7 |
– |
– |
7 |
Nói |
Trả lời câu hỏi ngắn |
5-6 |
4 |
– |
2 |
– |
6 |
Nghe |
Đánh dấu Tóm tắt đúng |
1-2 |
1 |
1 |
– |
– |
2 |
Đọc |
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu phức |
1-2 |
– |
1.5 |
– |
– |
1.5 |
Nghe |
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu phức |
1-2 |
1.5 |
– |
– |
– |
1.5 |
Đọc |
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu đơn |
1-2 |
– |
0.5 |
– |
– |
0.5 |
Nghe |
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu đơn |
1-2 |
0.5 |
– |
– |
– |
0.5 |
Nghe |
Chọn từ còn thiếu |
1-2 |
0.5 |
– |
– |
– |
0.5 |
TỔNG CỘNG |
360 |
Tổng điểm được chia đều 4 Module để có kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, cấu trúc bảng điểm trên chỉ là ý tưởng để ứng viên có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi PTE. Bởi vì, mỗi kỳ thi PTE đều khác nhau nên sự phân chia điểm cũng có thể khác nhau trong mỗi kỳ thi.
Hướng dẫn tính điểm PTE Academic
Quy trình tính điểm PTE là quy trình khoa học được tạo ra để kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của ứng viên. Kỹ thuật này đánh giá hiệu suất tổng thể trong 4 khả năng đọc, nghe, nói và viết với sự hỗ trợ của việc sử dụng các thuật toán và các tiêu chuẩn chấm điểm PTE. Điểm cho từng phần được quyết định chính xác, cân nhắc các yếu tố như tính đúng đắn, trôi chảy và nội dung.
Tính Điểm Đọc PTE
Cách tính điểm PTE cho bài thi Đọc hiểu được xác định bằng cách so sánh các ứng viên trong vòng 29 đến 30 phút, ngay cả khi sử dụng nhiều định dạng câu hỏi. Phần này bao gồm các câu hỏi có nhiều lựa chọn, điền vào chỗ trống, sắp xếp lại các đoạn văn, v.v. Vì điểm PTE được tích hợp vào tất cả các module, một phần khác của điểm đọc hiểu đến từ 3 module còn lại.
Mỗi loại câu hỏi đều có các điểm chấm điểm riêng biệt được thiết kế để đánh giá độ chính xác, khả năng hiểu và khả năng ngôn ngữ của từng ứng viên. Các kỳ thi này hoàn chỉnh, đảm bảo đánh giá toàn diện khả năng học tập của ứng viên và phản ánh chính xác khả năng nhận biết, đánh giá và trả lời các định dạng văn bản khác nhau trong thời gian quy định.
Các loại câu hỏi |
Tổng số câu hỏi |
Câu hỏi trắc nghiệm đơn |
1-2 |
Đọc: Điền vào chỗ trống |
4-5 |
Sắp xếp lại đoạn văn |
2-3 |
Trắc nghiệm nhiều đáp án |
1-2 |
Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống |
5-6 |
Tính điểm Nghe PTE
Các ứng viên tham gia thi sẽ nghe các đoạn âm thanh và độc thoại có thể dài từ 3 giây đến 2 phút cho phần Nghe PTE. Các loại câu hỏi khác nhau, chẳng hạn tóm tắt nội dung vừa nghe, nói và viết chính xác những gì vừa nghe được, ghép đoạn văn với đoạn âm thanh vừa nghe, v.v. Các câu hỏi này đánh giá kỹ năng Nghe hiểu của ứng viên.
Các loại câu hỏi |
Tổng số câu hỏi |
Tóm tắt đoạn hội thoại |
1-2 |
Trắc nghiệm nhiều đáp án |
1-2 |
Nghe: Điền vào chỗ trống |
2-3 |
Đánh dấu Tóm tắt đúng |
1-2 |
Câu hỏi trắc nghiệm đơn |
5-6 |
Chọn từ còn thiếu |
1-2 |
Đánh dấu những từ không đúng |
2-3 |
Viết theo hướng dẫn (gợi ý) |
3-4 |
Tính điểm Nói và Viết PTE
Phần 1 của kỳ thi PTE, còn gọi là phần thi Nói và Viết, kéo dài từ 54 đến 67 phút, đánh giá năng lực nói và viết tiếng Anh của ứng viên. Đánh giá này yêu cầu các câu trả lời ngắn gọn, được chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm nhiều vấn đề mà ứng viên có thể nêu ra đánh giá của mình.
Đọc to, Mô tả hình ảnh, Truyền đạt bài giảng, Câu hỏi ngắn, Tóm tắt văn bản và Viết luận là một số yêu cầu đặt ra đối với phần thi này. Điểm PTE được tính bằng cách đánh giá thận trọng trong từng câu trả lời. Các ứng viên có thể thử Bài kiểm tra thử theo từng phần PTE, bài kiểm tra này cung cấp cho các ứng viên cái nhìn sâu sắc về các mô-đun Nói & Viết – cách các câu hỏi xuất hiện và tính điểm trong các mô-đun này. Điều này giúp củng cố và cải thiện những phần còn yếu để góp phần nâng tổng điểm tốt hơn.
Các loại câu hỏi |
Tổng số câu hỏi |
Đọc to |
6-7 |
Lặp lại câu |
10-12 |
Mô tả hình ảnh |
3-4 |
Kể lại bài giảng |
1-2 |
Trả lời câu hỏi ngắn |
5-6 |
Tóm tắt văn bản đã viết |
1-2 |
Viết bài luận |
1-2 |
Kết quả điểm PTE Academic
Thông qua điểm PTE Academic, ứng viên được đánh giá tổng quan về các khả năng đọc, nghe, nói và viết. Dưới đây là đánh giá cụ thể cho từng số điểm:
- Điểm 79 trở lên: Đây là điểm tương đương IELTS 8.0 cho thấy ứng viên có thể đọc, hiểu và nói tiếng Anh một cách dễ dàng. Hơn nữa, ứng viên có thể tóm tắt nội dung vừa nghe và viết lại bằng tiếng Anh chi tiết. Họ có khả năng hiểu các bài kiểm tra phức tạp và có thể diễn đạt và trò chuyện trôi chảy trong nhiều tình huống khác nhau. Họ có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh cho bất kỳ mục đích xã hội hoặc học thuật nào.
- Điểm số từ 65 đến 78: Đây là điểm số tương đương IELTS 7.0 và thấp hơn một bậc so với điểm số cao nhất, cho thấy ứng viên không gặp khó khăn trong việc hiểu văn bản phức tạp và nói tiếng Anh lưu loát.
- Điểm từ 50 đến 64: Đây là điểm tương đương IELTS 6.0, cho thấy ứng viên hiểu ngôn ngữ, có thể nói chuyện một cách dễ dàng và chia sẻ thông tin một cách tự tin. Họ có thể hiểu hầu hết các nội dung khi nghe, nhưng họ có thể mắc lỗi thường xuyên trong khi giao tiếp.
- Điểm từ 35 đến 49: Đây là điểm tương đương IELTS 5.0 và các ứng viên có điểm số này có thể xử lý các tình huống thông thường trong công việc hoặc trường học và họ có thể hiểu tiếng Anh chuẩn mà không gặp nhiều khó khăn.
>> Xem thêm:
- Hồ sơ, thủ tục cấp lại giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài
- Thủ tục gia hạn giấy phép lao động Work Permit cho người nước ngoài
- Điều kiện & thủ tục làm giấy phép lao động work permit cho người nước ngoài
- 7 chương trình định cư Canada theo diện du học hot nhất 2023-2024
So sánh PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL
PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL đều là những chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Dưới đây sẽ là bảng so sánh PTE, IELTS, TOEIC và TOEFL mà quý vị có thể tham khảo.
PTE |
IELTS |
TOEIC |
TOEFL |
|
Giới thiệu |
PTE là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Pearson cung cấp, lần đầu được giới thiệu vào năm 2009 với chi phí rẻ hơn so với thi IELTS và TOEFL |
IELTS là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được giới thiệu từ năm 1980, với chi phí thi khá đắt đỏ |
TOEIC có hai phiên bản gồm TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng, là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến đối với người Việt trong môi trường học thuật và làm việc |
TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế lâu đời nhất, lần đầu được giới thiệu vào năm 1964. Phổ biến nhất là TOEFL iBT |
Thời gian thi |
2 giờ |
3 giờ |
4 giờ Trong đó: Nghe và Đọc là 2.5 giờ. Nói và Viết là 1.5 giờ. |
3 giờ |
Địa điểm thi |
Trung tâm Kiểm tra ở hơn 100 quốc gia |
1,100 cơ sở tổ chức thi trên khắp thế giới |
Các cơ sở thi tại 150 quốc gia trên thế giới |
Các cơ sở thi tại hơn 200 quốc gia trên thế giới |
Cơ sở giáo dục chấp thuận |
Giới hạn |
Hầu hết mọi nơi |
Giới hạn |
Hầu hết mọi nơi |
Hiệu lực |
2 năm |
|||
Kết quả nhận được |
2 ngày |
13 ngày |
4 tuần |
6 ngày |
Tài liệu chuẩn bị ôn tập |
Hạn chế |
Nhiều |
Nhiều |
Nhiều |
Nhìn chung, mỗi chứng chỉ tiếng Anh đều có những điểm giống và khác nhau nhất định. Tùy vào mục đích và nhu cầu sử dụng bằng cấp để chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, làm việc, hoặc di trú ra nước ngoài, quý vị hãy lựa chọn bài thi phù hợp.
>> Tham khảo:
- Định cư Canada Express Entry – Chương trình định cư diện tay nghề cao
- Định cư Canada diện khởi nghiệp (Chương trình Start up visa Canada)
- Hướng dẫn thủ tục xin visa Canada và kinh nghiệm xin visa thành công
Nên học PTE Academic hay IELTS?
PTE Academic hay IELTS đều là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay nhưng thực tế giữa chúng có sự khác biệt nhất định. Tìm hiểu để xác định nên học PTE Academic hay IELTS:
Tiêu chí |
PTE Academic |
IELTS |
Đơn vị tổ chức thi |
Pearson PLC Group |
Tổ chức IDP |
Các loại bài thi |
PTE Academic |
|
Hình thức thi |
Thi trên máy tính. Lưu ý phần thi nói được ghi âm và đánh giá bởi hệ thống máy tính. |
Thi trên máy tính hoặc trên giấy. Lưu ý phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo chứ không phải trên máy tính. |
Thời gian thi |
2 tiếng |
3 tiếng |
Phổ điểm |
0 – 90 |
0 – 9 |
Cách đánh giá |
Sử dụng trí tuệ nhân tạo để chấm điểm |
Sử dụng cách thủ công để chấm điểm |
Điểm trung bình được chấp thuận |
50 |
6.3 |
Thời gian nhận kết quả |
2 ngày |
13 ngày |
>> Xem thêm:
- Định cư Quebec Canada: Điều kiện và các chương trình định cư ở bang Quebec
- Chương trình đầu tư định cư Quebec Canada: Chính sách và điều kiện
- Chứng minh tài chính định cư Canada: Hồ sơ, thủ tục & kinh nghiệm
- Định cư nước nào dễ nhất? Top 10 quốc gia dễ định cư nhất cho người Việt
Lợi thế khi sở hữu chứng chỉ PTE Academic
Chứng chỉ PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới nhằm đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh.
Sở hữu chứng chỉ PTE Academic, quý vị nhận được những lợi thế sau đây:
- Cải thiện sự tự tin trong môi trường học thuật và làm việc, v.v. Điển hình là tự tin hơn khi thuyết trình trước nhóm đông người.
- Sự tự tin toàn diện này giúp cho việc thảo luận hoặc trình bày ý tưởng diễn ra suôn sẻ và thuận lợi, nhất là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Ngoài ra, kỳ thi cũng giúp ứng viên cải thiện kỹ năng lắng nghe, kỹ năng ghi chép và trình bày ý tưởng một cách tự phát mà không do dự.
- Đặc biệt là kỹ năng phân tích phản biện nội dung vấn đề. Đây là kỹ năng quan trọng cần có với môi trường học thuật ở trình độ cao và tác phong làm việc chuyên nghiệp.
- PTE được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới với thời gian thi và kết quả nhận được nhanh chóng, đảm bảo tính minh bạch, khách quan. Mới đây nhất, Canada chính thức công bố chấp thuận bài thi PTE là tiêu chí để xác định tính đủ điều kiện nhập cư tại quốc gia này theo diện làm việc.
>> Có thể quý vị quan tâm:
- Người Việt định cư ở nước nào nhiều nhất? Mức sống là bao nhiêu?
- Nên định cư ở Úc hay Canada? So sánh cuộc sống tại hai đất nước
- Xếp hạng 10 đất nước an toàn nhất thế giới năm 2024
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về bài thi PTE và bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC và TOEFL nhằm giúp quý vị quan tâm dễ dàng tham khảo. Đây là một trong những điều kiện cần đối với các chương trình định cư Úc và Canada diện tay nghề. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của SI Group:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
☎️: (+84)979 355 355
Khám phá thêm về SI Group
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube
>> XEM THÊM:
- Cách tính thời gian ở Canada để nộp đơn xin quốc tịch
- Các chương trình lấy quốc tịch Canada thông qua đầu tư
- Có nên định cư Canada không? 11 lý do nên định cư ở Canada
- 5 tỉnh bang dễ định cư nhất ở Canada
- Bảng xếp hạng hộ chiếu quyền lực nhất thế giới năm 2024
- Commonwealth là gì? Các nước thành viên thuộc Khối Thịnh Vượng Chung
- Thường trú nhân là gì? Quyền lợi của thường trú nhân
- Nhập quốc tịch nước nào khó nhất? 15 quốc gia cho phép nhập hai quốc tịch
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.