https://sigroup.vn/wp-content/themes/sigroup/assets/images/ic-seach.png
Tin tức

Quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC, TOEFL chuẩn và mới nhất 2024

Chương trình: Giải pháp An cư
Người đăng: Trần Thu Hiền Cập nhật: 25/07/2024

Chứng chỉ ngoại ngữ là yêu cầu bắt buộc đối với những ai nộp đơn xin du học hoặc xin thị thực làm việc tại nước ngoài. Phổ biến nhất là các loại chứng chỉ như PTE, IELTS, TOEIC và TOEFL. Vậy các chứng chỉ tiếng Anh này có gì khác nhau và quy đổi điểm như thế nào? Bài viết dưới đây giúp quý vị tìm hiểu chi tiết về các loại chứng chỉ ngoại ngữ và quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC, TOEFL chuẩn mới nhất 2024.

Chứng chỉ PTE là gì?

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi do Pearson PLC tổ chức. Kỳ thi tiếng Anh Pearson cung cấp bài kiểm tra tiếng Anh an toàn cho các đơn xin du học trên toàn thế giới và cho các đơn xin thị thực làm việc và di trú tại Úc, Vương Quốc Anh, New ZealandCanada. Hàng năm, có hàng chục nghìn người dự thi PTE nhằm giúp họ chứng minh trình độ tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và mở ra cánh cửa cho cuộc sống và sự nghiệp tương lai.

>> Có thể quý vị quan tâm:

Quy đổi điểm PTE sang IELTS

PTE và IELTS đều là các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh nhưng IELTS phổ biến hơn và được chấp nhận ở nhiều nơi hơn, vì vậy nhiều người chọn IELTS làm bài kiểm tra ngoại ngữ của họ.

IELTS (còn gọi là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế) là bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến dành cho những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh nhưng muốn học tập hoặc làm việc ở nơi nói tiếng Anh.

Có hai loại IELTS phổ biến:

  • IELTS Học thuật (IELTS Academic) phục vụ cho mục đích du học;
  • IELTS Tổng quát (IELTS General) phục vụ cho mục đích làm việc và di trú. 

Kỳ thi IELTS đánh giá kỹ năng nghe, đọc, viết và nói, đồng thời, chấm điểm từ 0 đến 9 điểm. Hơn 11,500 địa điểm trên thế giới chấp nhận điểm IELTS.

Tương tự PTE (Pearson Test of English), cũng là bài kiểm tra tiếng Anh dành cho những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh nhưng muốn học tập hoặc làm việc ở nơi sử dụng tiếng Anh. Nhiều trường đại học và tổ chức ở Anh, Úc và New Zealand chấp nhận bài kiểm tra này. 

Tuy nhiên, giữa PTE và IELTS có những điểm khác biệt đáng kể sau đây: 

Tiêu chí 

IELTS Academic

PTE Academic 

Hình thức thi

Trên máy tính hoặc trên giấy

Trên máy tính 

Thời gian thi 

2h45

2h15 

Thời gian nhận kết quả

  • 3-5 ngày nếu thi trên máy tính 
  • 13 ngày nếu thi trên giấy

5 ngày làm việc

Phạm vi điểm số

0-9

0-90

Dưới đây sẽ là bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS mà quý vị có thể tham khảo.

PTE Academic

IELTS Academic

Đánh giá mức độ năng lực

23

4.5

Giới hạn 

29

5.0

Khiêm tốn

36

5.5

46

6.0

Có năng lực

56

6.5

66

7.0

Tốt

76

7.5

84

8.0

Rất tốt

89

8.5

9.0

Chuyên nghiệp

PTE và IELTS sử dụng các phương pháp khác nhau để đánh giá trình độ tiếng Anh, do đó, kết quả chuyển đổi chính xác có thể khác nhau.

>> Xem thêm:

Quy đổi điểm PTE sang IELTS để có sự chuẩn bị và lựa chọn bài thi phù hợp với nhu cầu, điều kiện của quý vị

Quy đổi điểm PTE sang IELTS để có sự chuẩn bị và lựa chọn bài thi phù hợp với nhu cầu, điều kiện của quý vị

Quy đổi điểm PTE sang TOEIC

Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa hướng đến các chuyên gia và công ty, được sử dụng trong môi trường làm việc và cuộc sống hằng ngày. 

Bài kiểm tra TOEIC bao gồm hai phần:

  • TOEIC Nghe và Đọc (TOEIC Listening and Reading)
  • TOEIC Nói và Viết (TOEIC Speaking and Writing)

Dưới đây sẽ là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC nhưng đây chỉ là bảng quy đổi ước tính và không chính thức.

PTE Academic

TOEIC Listening and Reading

TOEIC Speaking and Writing

20

120

80

35

225

160

48

550

240

62

785

320

80

945

400

85

>> Tham khảo:

Quy đổi điểm PTE sang TOEFL

Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là chứng chỉ quốc tế được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là người bản xứ nói tiếng Anh trong môi trường học thuật và làm việc.

TOEFL có hai loại chính:

  • TOEFL iBT (Internet-based Test): Đây là bài thi TOEFL được thực hiện trên Internet được sử dụng rộng rãi hiện nay.
  • TOEFL PBT (Paper-based Test): Đây là bài thi TOEFL được thực hiện trên giấy, dường như ít được sử dụng và không phổ biến như TOEFL iBT.

Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL dưới đây dựa theo chuẩn Global Scale of English, giúp bạn đánh giá kỹ năng tiếng Anh của bản thân một cách chuẩn xác và khách quan nhất.

PTE Academic

TOEFL iBT

38

40-44

42

54-56

46

65-66

50

74-75

53

79-80

59

87-88

64

94

68

99-100

72

105

78

113

84

120

>> Tham khảo:

Quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác

Bên cạnh các chứng chỉ ngoại ngữ như PTE, IELTS, TOEIC hay TOEFL thì hiện tại vẫn còn nhiều loại chứng chỉ khác nữa được các trường đại học sử dụng như một điều kiện xét tuyển đầu vào. Do đó, thang điểm PTE vẫn có thể được chuyển sang các chứng chỉ khác như bảng dưới đây:

PTE Academic

CAE Pre-2015

(C1 Advanced)

CPE Pre-2015

(C2 Proficiency)

CAE & CPE (2015)

46

47

162

54

52

169

61

58

45

176

68

67

51

185

76

74

56

191

79

80

60

200

84

87

205

88

93

96

209

 
Bài thi IELTS có thể thực hiện trên giấy hoặc máy tính, trong khi đó PTE chỉ có thể thực hiện trên máy tính nhằm đảm bảo tính minh bạch của kỳ thi

Bài thi IELTS có thể thực hiện trên giấy hoặc máy tính, trong khi đó PTE chỉ có thể thực hiện trên máy tính nhằm đảm bảo tính minh bạch của kỳ thi

>> Xem thêm:

Lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới

Có một vài lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới mà quý vị cần nên biết như sau:

  • Không có sự thay đổi về cấu trúc và cách chấm điểm bài thi PTE.
  • Không có nhiều thay đổi về quy đổi điểm từ PTE sang IELTS hoặc ngược lại đối với khoảng điểm giữa.
  • Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS có sự thay đổi từ mức IELTS 7.5 trở lên so với bảng quy đổi trước đó. 
  • Không có sự thay đổi quy đổi điểm PTE sang các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế khác. 

>> Có thể quý vị quan tâm:

Bảng điểm PTE Academic và hướng dẫn tính điểm

Tham khảo bảng điểm PTE Academic và hướng dẫn tính điểm có thể giúp quý vị xác định mục tiêu trọng tâm và lên kế hoạch ôn tập nhằm đạt kết quả cao: 

Bảng điểm PTE Academic

Bài kiểm tra PTE Academic được sử dụng để đánh giá khả năng đọc, nghe, nói và viết của ứng viên. Do đó, việc biết cấu trúc của bài thi giúp ứng viên tập trung vào các lĩnh vực cụ thể giúp cải thiện điểm PTE tổng thể. Sau đây là cấu trúc bảng điểm PTE Academic:

Module

Hình thức thi

Số câu hỏi

Nghe

Đọc

Nói

Viết

Tổng Điểm

Nói

Lặp lại câu

10-12

22

34

56

Nghe

Viết theo hướng dẫn

3-4

25

30

55

Nói

Đọc to

6-7

21

30.5

51.5

Đọc

Điền vào chỗ trống 

5-6

25

25

50

Nghe

Tóm tắt đoạn hội thoại

1-2

15

10

25

Nghe

Đánh dấu những từ không đúng

2-3

10

8

18

Nói

Mô tả hình ảnh

3-4

15

15

Nói

Kể lại bài giảng

1-2

6

9

15

Viết

Tóm tắt câu chuyện

1-2

7.5

7.5

15

Đọc

Điền vào chỗ trống 

4-5

15

15

Nghe

Điền vào chỗ trống

2-3

9

6

15

Viết

Viết bài luận

1-2

10

10

Đọc

Sắp xếp lại đoạn văn

2-3

7

7

Nói

Trả lời câu hỏi ngắn

5-6

4

2

6

Nghe

Đánh dấu Tóm tắt đúng

1-2

1

1

2

Đọc

Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu phức

1-2

1.5

1.5

Nghe

Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu phức

1-2

1.5

1.5

Đọc

Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu đơn

1-2

0.5

0.5

Nghe

Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu đơn

1-2

0.5

0.5

Nghe

Chọn từ còn thiếu

1-2

0.5

0.5

TỔNG CỘNG 

360

Tổng điểm được chia đều 4 Module để có kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, cấu trúc bảng điểm trên chỉ là ý tưởng để ứng viên có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi PTE. Bởi vì, mỗi kỳ thi PTE đều khác nhau nên sự phân chia điểm cũng có thể khác nhau trong mỗi kỳ thi.

Để đạt điểm PTE cao cần hiểu rõ cấu trúc đề thi và lên kế hoạch ôn luyện phù hợp

Để đạt điểm PTE cao cần hiểu rõ cấu trúc đề thi và lên kế hoạch ôn luyện phù hợp

Hướng dẫn tính điểm PTE Academic

Quy trình tính điểm PTE là quy trình khoa học được tạo ra để kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của ứng viên. Kỹ thuật này đánh giá hiệu suất tổng thể trong 4 khả năng đọc, nghe, nói và viết với sự hỗ trợ của việc sử dụng các thuật toán và các tiêu chuẩn chấm điểm PTE. Điểm cho từng phần được quyết định chính xác, cân nhắc các yếu tố như tính đúng đắn, trôi chảy và nội dung. 

Tính Điểm Đọc PTE

Cách tính điểm PTE cho bài thi Đọc hiểu được xác định bằng cách so sánh các ứng viên trong vòng 29 đến 30 phút, ngay cả khi sử dụng nhiều định dạng câu hỏi. Phần này bao gồm các câu hỏi có nhiều lựa chọn, điền vào chỗ trống, sắp xếp lại các đoạn văn, v.v. Vì điểm PTE được tích hợp vào tất cả các module, một phần khác của điểm đọc hiểu đến từ 3 module còn lại. 

Mỗi loại câu hỏi đều có các điểm chấm điểm riêng biệt được thiết kế để đánh giá độ chính xác, khả năng hiểu và khả năng ngôn ngữ của từng ứng viên. Các kỳ thi này hoàn chỉnh, đảm bảo đánh giá toàn diện khả năng học tập của ứng viên và phản ánh chính xác khả năng nhận biết, đánh giá và trả lời các định dạng văn bản khác nhau trong thời gian quy định.

Các loại câu hỏi

Tổng số câu hỏi

Câu hỏi trắc nghiệm đơn

1-2

Đọc: Điền vào chỗ trống

4-5

Sắp xếp lại đoạn văn

2-3

Trắc nghiệm nhiều đáp án

1-2

Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống

5-6

Tính điểm Nghe PTE

Các ứng viên tham gia thi sẽ nghe các đoạn âm thanh và độc thoại có thể dài từ 3 giây đến 2 phút cho phần Nghe PTE. Các loại câu hỏi khác nhau, chẳng hạn tóm tắt nội dung vừa nghe, nói và viết chính xác những gì vừa nghe được, ghép đoạn văn với đoạn âm thanh vừa nghe, v.v. Các câu hỏi này đánh giá kỹ năng Nghe hiểu của ứng viên.

Các loại câu hỏi

Tổng số câu hỏi

Tóm tắt đoạn hội thoại

1-2

Trắc nghiệm nhiều đáp án

1-2

Nghe: Điền vào chỗ trống

2-3

Đánh dấu Tóm tắt đúng

1-2

Câu hỏi trắc nghiệm đơn

5-6

Chọn từ còn thiếu

1-2

Đánh dấu những từ không đúng

2-3

Viết theo hướng dẫn (gợi ý)

3-4

Tính điểm Nói và Viết PTE

Phần 1 của kỳ thi PTE, còn gọi là phần thi Nói và Viết, kéo dài từ 54 đến 67 phút, đánh giá năng lực nói và viết tiếng Anh của ứng viên. Đánh giá này yêu cầu các câu trả lời ngắn gọn, được chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm nhiều vấn đề mà ứng viên có thể nêu ra đánh giá của mình.

Đọc to, Mô tả hình ảnh, Truyền đạt bài giảng, Câu hỏi ngắn, Tóm tắt văn bản và Viết luận là một số yêu cầu đặt ra đối với phần thi này. Điểm PTE được tính bằng cách đánh giá thận trọng trong từng câu trả lời. Các ứng viên có thể thử Bài kiểm tra thử theo từng phần PTE, bài kiểm tra này cung cấp cho các ứng viên cái nhìn sâu sắc về các mô-đun Nói & Viết – cách các câu hỏi xuất hiện và tính điểm trong các mô-đun này. Điều này giúp củng cố và cải thiện những phần còn yếu để góp phần nâng tổng điểm tốt hơn.

Các loại câu hỏi

Tổng số câu hỏi

Đọc to

6-7

Lặp lại câu

10-12

Mô tả hình ảnh

3-4

Kể lại bài giảng

1-2

Trả lời câu hỏi ngắn

5-6

Tóm tắt văn bản đã viết

1-2

Viết bài luận

1-2

Kết quả điểm PTE Academic

Thông qua điểm PTE Academic, ứng viên được đánh giá tổng quan về các khả năng đọc, nghe, nói và viết. Dưới đây là đánh giá cụ thể cho từng số điểm:

  • Điểm 79 trở lên: Đây là điểm tương đương IELTS 8.0 cho thấy ứng viên có thể đọc, hiểu và nói tiếng Anh một cách dễ dàng. Hơn nữa, ứng viên có thể tóm tắt nội dung vừa nghe và viết lại bằng tiếng Anh chi tiết. Họ có khả năng hiểu các bài kiểm tra phức tạp và có thể diễn đạt và trò chuyện trôi chảy trong nhiều tình huống khác nhau. Họ có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh cho bất kỳ mục đích xã hội hoặc học thuật nào.
  • Điểm số từ 65 đến 78: Đây là điểm số tương đương IELTS 7.0 và thấp hơn một bậc so với điểm số cao nhất, cho thấy ứng viên không gặp khó khăn trong việc hiểu văn bản phức tạp và nói tiếng Anh lưu loát.
  • Điểm từ 50 đến 64: Đây là điểm tương đương IELTS 6.0, cho thấy ứng viên hiểu ngôn ngữ, có thể nói chuyện một cách dễ dàng và chia sẻ thông tin một cách tự tin. Họ có thể hiểu hầu hết các nội dung khi nghe, nhưng họ có thể mắc lỗi thường xuyên trong khi giao tiếp.
  • Điểm từ 35 đến 49: Đây là điểm tương đương IELTS 5.0 và các ứng viên có điểm số này có thể xử lý các tình huống thông thường trong công việc hoặc trường học và họ có thể hiểu tiếng Anh chuẩn mà không gặp nhiều khó khăn.

>> Xem thêm: 

So sánh PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL

PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL đều là những chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Dưới đây sẽ là bảng so sánh PTE, IELTS, TOEIC và TOEFL mà quý vị có thể tham khảo.

 

PTE

IELTS

TOEIC

TOEFL

Giới thiệu 

PTE là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Pearson cung cấp, lần đầu được giới thiệu vào năm 2009 với chi phí rẻ hơn so với thi IELTS và TOEFL 

IELTS là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được giới thiệu từ năm 1980, với chi phí thi khá đắt đỏ

TOEIC có hai phiên bản gồm TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng, là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến đối với người Việt trong môi trường học thuật và làm việc 

TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế lâu đời nhất, lần đầu được giới thiệu vào năm 1964. Phổ biến nhất là TOEFL iBT 

Thời gian thi

2 giờ 

3 giờ

4 giờ 

Trong đó: Nghe và Đọc là 2.5 giờ. Nói và Viết là 1.5 giờ.

3 giờ

Địa điểm thi

Trung tâm Kiểm tra ở hơn 100 quốc gia

1,100 cơ sở tổ chức thi trên khắp thế giới 

Các cơ sở thi tại 150 quốc gia trên thế giới 

Các cơ sở thi tại hơn 200 quốc gia trên thế giới 

Cơ sở giáo dục chấp thuận

Giới hạn 

Hầu hết mọi nơi 

Giới hạn 

Hầu hết mọi nơi

Hiệu lực 

2 năm 

Kết quả nhận được 

2 ngày

13 ngày 

4 tuần 

6 ngày 

Tài liệu chuẩn bị ôn tập

Hạn chế 

Nhiều 

Nhiều 

Nhiều 

Nhìn chung, mỗi chứng chỉ tiếng Anh đều có những điểm giống và khác nhau nhất định. Tùy vào mục đích và nhu cầu sử dụng bằng cấp để chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, làm việc, hoặc di trú ra nước ngoài, quý vị hãy lựa chọn bài thi phù hợp.

PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL đều là các loại chứng chỉ tiếng Anh được quốc tế công nhận, nhưng mỗi loại chứng chỉ có những điểm khác biệt đáng kể

PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL đều là các loại chứng chỉ tiếng Anh được quốc tế công nhận, nhưng mỗi loại chứng chỉ có những điểm khác biệt đáng kể

>> Tham khảo:

Nên học PTE Academic hay IELTS?

PTE Academic hay IELTS đều là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay nhưng thực tế giữa chúng có sự khác biệt nhất định. Tìm hiểu để xác định nên học PTE Academic hay IELTS: 

Tiêu chí

PTE Academic

IELTS

Đơn vị tổ chức thi

Pearson PLC Group 

Tổ chức IDP 

Các loại bài thi

PTE Academic

  • IELTS Academic 
  • IELTS General 

Hình thức thi

Thi trên máy tính.

Lưu ý phần thi nói được ghi âm và đánh giá bởi hệ thống máy tính.

Thi trên máy tính hoặc trên giấy.

Lưu ý phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo chứ không phải trên máy tính.

Thời gian thi

2 tiếng 

3 tiếng

Phổ điểm

0 – 90

0 – 9

Cách đánh giá

Sử dụng trí tuệ nhân tạo để chấm điểm

Sử dụng cách thủ công để chấm điểm

Điểm trung bình được chấp thuận

50

6.3 

Thời gian nhận kết quả

2 ngày

13 ngày 

>> Xem thêm:

Lợi thế khi sở hữu chứng chỉ PTE Academic

Chứng chỉ PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới nhằm đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh. 

Sở hữu chứng chỉ PTE Academic, quý vị nhận được những lợi thế sau đây: 

  • Cải thiện sự tự tin trong môi trường học thuật và làm việc, v.v. Điển hình là tự tin hơn khi thuyết trình trước nhóm đông người.
  • Sự tự tin toàn diện này giúp cho việc thảo luận hoặc trình bày ý tưởng diễn ra suôn sẻ và thuận lợi, nhất là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Ngoài ra, kỳ thi cũng giúp ứng viên cải thiện kỹ năng lắng nghe, kỹ năng ghi chép và trình bày ý tưởng một cách tự phát mà không do dự.
  • Đặc biệt là kỹ năng phân tích phản biện nội dung vấn đề. Đây là kỹ năng quan trọng cần có với môi trường học thuật ở trình độ cao và tác phong làm việc chuyên nghiệp.
  • PTE được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới với thời gian thi và kết quả nhận được nhanh chóng, đảm bảo tính minh bạch, khách quan. Mới đây nhất, Canada chính thức công bố chấp thuận bài thi PTE là tiêu chí để xác định tính đủ điều kiện nhập cư tại quốc gia này theo diện làm việc. 

>> Có thể quý vị quan tâm:

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về bài thi PTE và bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC và TOEFL nhằm giúp quý vị quan tâm dễ dàng tham khảo. Đây là một trong những điều kiện cần đối với các chương trình định cư Úc và Canada diện tay nghề. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của SI Group:

🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.

🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.

☎️: (+84)979 355 355

Khám phá thêm về SI Group

Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube 

>> XEM THÊM:

Các tin tức liên quan
Liên Hệ Tư Vấn
Điều làm nên khác biệt của SI Group chính là từng giải pháp được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu, điều kiện riêng biệt của từng Quý khách hàng. Chúng tôi cung cấp giải pháp tối ưu nhất dành riêng cho Quý khách, đồng thời cam kết tỷ lệ thành công và thời gian hoàn thành cho từng dịch vụ.
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.