Úc cập nhật 456 nghề áp dụng đối với Skills in Demand Visa và Visa 186
Ngày 03/12/2024, Chính phủ Úc công bố Danh sách Nghề nghiệp Yêu cầu Kỹ năng Cốt lõi (CSOL) bao gồm 456 nghề. Được biết, Danh sách Nghề nghiệp Yêu cầu Kỹ năng Cốt lõi (CSOL) thay thế Danh sách Nghề nghiệp trước đó vốn phức tạp, lỗi thời và không linh hoạt để áp dụng Chương trình định cư Úc diện tay nghề.
CSOL là Danh sách Nghề nghiệp hợp nhất duy nhất, được thông báo bởi phân tích thị trường lao động và tham vấn các bên liên quan của Jobs and Skills Australia (JSA), cho phép áp dụng vào các chương trình định cư Úc diện tay nghề.
CSOL sẽ áp dụng cho luồng Kỹ năng cốt lõi của Skills in Demand Visa – Visa thay thế Visa 482 Úc và Visa Tay nghề thường trú Úc do doanh nghiệp đề cử – Visa 186 từ ngày 07/12/2024.
>> Tham khảo thêm:
- Danh sách 44 ngành ưu tiên định cư ở Úc 2024
- Thông tin chi tiết về mức lương trung bình ở Úc mới nhất 2024
- Cộng đồng người Việt tại Úc thường làm nghề gì?
- Visa tay nghề Úc: Định cư Úc diện tay nghề mới nhất
Úc áp dụng danh sách 456 nghề với Skills in Demand Visa và Visa 186
Danh sách 456 nghề áp dụng đối với Skills in Demand Visa, Visa 186 Úc
Danh sách 456 nghề luồng Kỹ năng Cốt lõi |
||
STT |
Mã nghề ANZCO |
Nghề nghiệp |
1 |
111111 |
Giám đốc điều hành (Chief Executive or Managing Director) |
2 |
111211 |
Tổng Giám đốc Doanh nghiệp (Corporate General Manager) |
3 |
121111 |
Nông dân nuôi trồng thủy sản (Aquaculture Farmer) |
4 |
121311 |
Người nuôi ong (Apiarist) |
5 |
121313 |
Nông dân chăn nuôi bò sữa (Dairy Cattle Farmer) |
6 |
121315 |
Nông dân nuôi dê (Goat Farmer) |
7 |
121318 |
Nông dân nuôi heo (Pig Farmer) |
8 |
121321 |
Nông dân chăn nuôi gia cầm (Poultry Farmer) |
9 |
121611 |
Người trồng hoa (Flower Grower) |
10 |
131112 |
Giám đốc Kinh doanh và Marketing (Sales and Marketing Manager) |
11 |
131113 |
Giám đốc Quảng cáo (Advertising Manager) |
12 |
132111 |
Giám đốc Dịch vụ Doanh nghiệp (Corporate Services Manager) |
13 |
132211 |
Giám đốc Tài chính (Finance Manager) |
14 |
132311 |
Giám đốc Nhân sự (Human Resource Manager) |
15 |
132411 |
Giám đốc Kế hoạch và Chính sách (Policy and Planning Manager) |
16 |
132511 |
Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển (Research and Development Manager) |
17 |
133111 |
Giám đốc Dự án Xây dựng (Construction Project Manager) |
18 |
133112 |
Xây dựng dự án (Project Builder) |
19 |
133211 |
Giám đốc Kỹ thuật (Engineering Manager) |
20 |
133511 |
Giám đốc Sản xuất Lâm nghiệp (Production Manager (Forestry)) |
21 |
133512 |
Giám đốc Sản xuất (Production Manager (Manufacturing)) |
22 |
133611 |
Giám đốc Cung ứng và Phân phối (Supply and Distribution Manager) |
23 |
133612 |
Giám đốc mua sắm (Procurement Manager) |
24 |
134211 |
Quản trị viên y tế/Giám đốc y tế (Medical Administrator/Medical Superintendent) |
25 |
134212 |
Giám đốc Điều dưỡng Lâm sàng (Nursing Clinical Director) |
26 |
134213 |
Giám đốc Tổ chức Y tế cơ bản (Primary Health Organisation Manager) |
27 |
134311 |
Hiệu trưởng trường học (School Principal) |
28 |
134411 |
Trưởng Khoa (Faculty Head) |
29 |
134499 |
Giám đốc Giáo dục (Education Managers nec) |
30 |
135111 |
Giám đốc thông tin (Chief Information Officer) |
31 |
135112 |
Giám đốc dự án công nghệ thông tin (ICT Project Manager) |
32 |
135199 |
Giám đốc công nghệ thông tin (ICT Managers nec) |
33 |
139911 |
Quản trị viên hoặc Quản lý Nghệ thuật (Arts Administrator or Manager) |
34 |
139912 |
Giám đốc Môi trường (Environmental Manager) |
35 |
139913 |
Giám đốc Phòng Thí nghiệm (Laboratory Manager) |
36 |
139916 |
Giám đốc đảm bảo chất lượng (Quality Assurance Manager) |
37 |
139917 |
Giám đốc pháp lý (Regulatory Affairs Manager) |
38 |
141311 |
Giám đốc Khách sạn hoặc Nhà nghỉ (Hotel or Motel Manager) |
39 |
141411 |
Giám đốc quản lý cấp phép (Licensed Club Manager) |
40 |
141999 |
Quản lý Nhà trọ hoặc Khách sạn (Accommodation and Hospitality Managers nec) |
41 |
142111 |
Giám đốc bán lẻ (Retail Manager (General)) |
42 |
142116 |
Giám đốc Đại lý Du lịch (Travel Agency Manager) |
43 |
149411 |
Quản lý Đội tàu (Fleet Manager) |
44 |
149911 |
Điều hành chuồng trại hoặc trại nuôi mèo (Boarding Kennel or Cattery Operator) |
45 |
149912 |
Quản lý rạp chiếu phim hoặc rạp hát (Cinema or Theatre Manager) |
46 |
149915 |
Quản lý Thuê mướn Thiết bị (Equipment Hire Manager) |
47 |
149999 |
Quản lý Dịch vụ Khách sạn và Bán lẻ (Hospitality, Retail and Service Managers nec) |
48 |
211212 |
Giám đốc Âm nhạc (Music Director) |
49 |
212111 |
Giám đốc Nghệ thuật (Artistic Director) |
50 |
212315 |
Giám đốc Chương trình (TV hoặc Radio) (Program Director (Television or Radio)) |
51 |
212316 |
Quản lý Sân khấu (Stage Manager) |
52 |
212317 |
Giám đốc Kỹ thuật (Technical Director) |
53 |
212318 |
Sản xuất video (Video Producer) |
54 |
212413 |
Nhà báo giấy (Print Journalist) |
55 |
212414 |
Nhà báo đài phát thanh (Radio Journalist) |
56 |
212415 |
Nhân viên viết lách lĩnh vực kỹ thuật (Technical Writer) |
57 |
212416 |
Nhà báo truyền hình (Television Journalist) |
58 |
212499 |
Nhà báo và Nhà văn khác (Journalists and Other Writers nec) |
59 |
221111 |
Kế toán tổng hợp (Accountant (General)) |
60 |
221112 |
Quản lý Kế toán (Management Accountant) |
61 |
221113 |
Kế toán thuế (Taxation Accountant) |
62 |
221211 |
Thư ký Công ty (Company Secretary) |
63 |
221213 |
Kiểm toán viên bên ngoài (External Auditor) |
64 |
221214 |
Kiểm toán nội bộ ( Internal Auditor) |
65 |
222112 |
Môi giới tài chính (Finance Broker) |
66 |
222113 |
Môi giới bảo hiểm (Insurance Broker) |
67 |
222311 |
Cố vấn đầu tư tài chính (Financial Investment Adviser) |
68 |
223111 |
Cố vấn nhân sự (Human Resource Adviser) |
69 |
223112 |
Tư vấn tuyển dụng (Recruitment Consultant) |
70 |
223113 |
Cố vấn quan hệ nơi làm việc (Workplace Relations Adviser) |
71 |
224111 |
Chuyên gia toán học (Actuary) |
72 |
224112 |
Nhà toán học (Mathematician) |
73 |
224114 |
Phân tích dữ liệu (Data Analyst) |
74 |
224115 |
Khoa học dữ liệu (Data Scientist) |
75 |
224116 |
Nhân viên thống kê (Statistician) |
76 |
22451 |
Nhà Kinh tế đất đai (Land Economist) |
77 |
224512 |
Thẩm định giá (Valuer) |
78 |
224712 |
Phân tích tổ chức và phương pháp (Organisation and Methods Analyst) |
79 |
224713 |
Tư vấn Quản trị (Management Consultant) |
80 |
224714 |
Phân tích Chuỗi Cung ứng (Supply Chain Analyst) |
81 |
224914 |
Giám định bằng sáng chế (Patents Examiner) |
82 |
224999 |
Chuyên gia tổ chức thông tin (Information and Organisation Professionals nec) |
83 |
225111 |
Chuyên gia quảng cáo (Advertising Specialist) |
84 |
225113 |
Chuyên gia Marketing (Marketing Specialist) |
85 |
225114 |
Nhân viên sáng tạo nội dung (Marketing) (Content Creator (Marketing) |
86 |
225211 |
Quản lý Tài khoản CNTT (ICT Account Manager) |
87 |
225212 |
Quản lý Phát triển Kinh doanh CNTT (ICT Business Development Manager) |
88 |
225213 |
Đại diện bán hàng CNTT (ICT Sales Representative) |
89 |
225311 |
Chuyên gia Quan hệ Công chúng (Public Relations Professional) |
90 |
225411 |
Đại diện bán hàng (Sản phẩm công nghiệp) (Sales Representative (Industrial Products)) |
91 |
225412 |
Đại diện bán hàng (Sản phẩm Y tế và Dược phẩm) (Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products)) |
92 |
225499 |
Đại diện bán hàng kỹ thuật (Technical Sales Representatives nec) |
93 |
231111 |
Phi công máy bay (Aeroplane Pilot) |
94 |
231113 |
Huấn luyện viên bay (Flying Instructor) |
95 |
231114 |
Phi công trực thăng (Helicopter Pilot) |
96 |
231199 |
Chuyên gia vận chuyển hàng không (Air Transport Professionals nec)) |
97 |
231212 |
Kỹ sư tàu (Ship’s Engineer) |
98 |
232111 |
Kiến trúc sư (Architect) |
99 |
232112 |
Kiến trúc sư cảnh quan (Landscape Architect) |
100 |
232212 |
Nhân viên Khảo sát (Surveyor) |
101 |
232213 |
Nhân viên bản đồ (Cartographer) |
102 |
232214 |
Nhà khoa học không gian khác (Other Spatial Scientist) |
103 |
232313 |
Thiết kế trang sức (Jewellery Designer) |
104 |
232412 |
Thiết kế đồ họa (Illustrator) |
105 |
232413 |
Thiết kế đa phương tiện (Multimedia Designer) |
106 |
232414 |
Thiết kế website (Web Designer) |
107 |
232511 |
Thiết kế nội thất (Interior Designer) |
108 |
232611 |
Nhà quy hoạch đô thị và khu vực (Urban and Regional Planner) |
109 |
233111 |
Kỹ sư hóa học (Chemical Engineer) |
110 |
233112 |
Kỹ sư vật liệu (Materials Engineer) |
111 |
233211 |
Kỹ sư dân dụng (Civil Engineer) |
112 |
233212 |
Kỹ sư địa kỹ thuật (Geotechnical Engineer) |
113 |
233213 |
Nhân viên khảo sát số lượng (Quantity Surveyor) |
114 |
233214 |
Kỹ sư kết cấu (Structural Engineer) |
115 |
233214 |
Kỹ sư vận tải (Transport Engineer) |
116 |
233215 |
Kỹ sư điện (Electrical Engineer) |
117 |
233411 |
Kỹ sư điện tử (Electronics Engineer) |
118 |
233511 |
Kỹ sư công nghiệp (Industrial Engineer) |
119 |
233512 |
Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineer) |
120 |
233513 |
Kỹ sư sản xuất hoặc nuôi trồng (Production or Plant Engineer) |
121 |
233611 |
Kỹ sư khai thác dầu mỏ (trừ dầu khí) (Mining Engineer (excluding Petroleum)) |
122 |
233612 |
Kỹ sư dầu khí (Petroleum Engineer) |
123 |
233911 |
Kỹ sư hàng không (Aeronautical Engineer) |
124 |
233912 |
Kỹ sư nông nghiệp (Agricultural Engineer) |
125 |
233913 |
Kỹ sư y sinh (Biomedical Engineer) |
126 |
233914 |
Kỹ thuật viên công nghệ (Engineering Technologist) |
127 |
233915 |
Kỹ sư môi trường (Environmental Engineer) |
128 |
233916 |
Kiến trúc sư Hải quân/Thiết kế Hàng hải (Naval Architect/Marine Designer) |
129 |
233999 |
Chuyên gia kỹ thuật (Engineering Professionals nec) |
130 |
234111 |
Tư vấn Nông nghiệp (Agricultural Consultant) |
131 |
234114 |
Nhà Khoa học Nghiên cứu Nông nghiệp (Agricultural Research Scientist) |
132 |
234115 |
Nhà Nông học (Agronomist) |
133 |
234116 |
Nhà Khoa học Nuôi trồng Thủy sản (Aquaculture or Fisheries Scientist) |
134 |
234211 |
Nhà hóa học (Chemist) |
135 |
234212 |
Kỹ thuật viên thực phẩm (Food Technologist) |
136 |
234213 |
Nhân viên sản xuất rượu (Wine Maker) |
137 |
234312 |
Tư vấn Môi trường (Environmental Consultant) |
138 |
234399 |
Nhà Khoa học Môi trường (Environmental Scientists nec) |
139 |
234411 |
Nhà địa chất (Geologist) |
140 |
234412 |
Nhà địa vật lý (Geophysicist) |
141 |
234413 |
Nhà địa chất thủy văn (Hydrogeologist) |
142 |
234511 |
Nhà Khoa học Đời sống (Tổng hợp) (Life Scientist (General)) |
143 |
234513 |
Nhà Hóa sinh (Biochemist) |
144 |
234515 |
Nhà Thực vật học (Botanist) |
145 |
234516 |
Nhà Sinh vật biển (Marine Biologist) |
146 |
234521 |
Nhà Côn trùng học (Entomologist) |
147 |
234522 |
Nhà Động vật học (Zoologist) |
148 |
234599 |
Nhà Khoa học Đời sống (Life Scientists nec) |
149 |
234612 |
Nhà Khoa học Hô hấp (Respiratory Scientist) |
150 |
234711 |
Bác sĩ Thú y (Veterinarian) |
151 |
234911 |
Nhân viên bảo quản (Conservator) |
152 |
234912 |
Nhà Luyện kim (Metallurgist) |
153 |
234913 |
Nhà Khí tượng học (Meteorologist) |
154 |
234914 |
Nhà Vật lý (Physicist) |
155 |
234999 |
Chuyên gia Khoa học Tự nhiên và Vật lý (Natural and Physical Science Professionals nec) |
156 |
241111 |
Giáo viên Mầm non (Early Childhood (Pre-primary School) Teacher) |
157 |
241213 |
Giáo viên Tiểu học (Primary School Teacher) |
158 |
241311 |
Giáo viên Trung học Cơ sở (Middle School Teacher/Intermediate School Teacher) |
159 |
241411 |
Giáo viên Trung học (Secondary School Teacher) |
160 |
241511 |
Giáo viên dạy học sinh đặc biệt (Special Needs Teacher) |
161 |
241512 |
Giáo viên dạy khiếm thính (Teacher of the Hearing Impaired) |
162 |
241513 |
Giáo viên dạy khiếm thị (Teacher of the Sight Impaired) |
163 |
241599 |
Giáo viên giáo dục đặc biệt (Special Education Teachers nec) |
164 |
242111 |
Giảng viên Đại học (University Lecturer) |
165 |
242211 |
Giáo viên dạy nghề (Vocational Education Teacher/Polytechnic Teacher) |
166 |
249112 |
Đánh giá giáo dục (Education Reviewer) |
167 |
249214 |
Giáo viên âm nhạc (Music Teacher (Private Tuition)) |
168 |
249299 |
Gia sư riêng (Private Tutors and Teachers nec) |
169 |
251111 |
Chuyên gia dinh dưỡng (Dietitian) |
170 |
251211 |
Nhân viên chụp X-quang y tế (Medical Diagnostic Radiographer) |
171 |
251212 |
Nhân viên trị liệu bức xạ y tế (Medical Radiation Therapist) |
172 |
251213 |
Kỹ thuật viên Y học hạt nhân (Nuclear Medicine Technologist) |
173 |
251214 |
Siêu âm (Sonographer) |
174 |
251312 |
Cố vấn An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (Occupational Health and Safety Adviser) |
175 |
251411 |
Chuyên viên đo thị lực (Optometrist) |
176 |
251412 |
Bác sĩ chỉnh hình (Orthoptist) |
177 |
251511 |
Dược sĩ bệnh viện (Hospital Pharmacist) |
178 |
251512 |
Dược sĩ công nghiệp (Industrial Pharmacist) |
179 |
251513 |
Dược sĩ bán lẻ (Retail Pharmacist) |
180 |
251912 |
Bác sĩ chỉnh hình hoặc chân tay giả (Orthotist or Prosthetist) |
181 |
251999 |
Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khoẻ nec (Health Diagnostic and Promotion Professionals nec) |
182 |
252214 |
Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc (Traditional Chinese Medicine Practitioner) |
183 |
252299 |
Bác sĩ trị liệu sức khỏe bổ sung nec (Complementary Health Therapists nec) |
184 |
252311 |
Chuyên gia nha khoa (Dental Specialist) |
185 |
252312 |
Nha sĩ (Dentist) |
186 |
252411 |
Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp (Occupational Therapist) |
187 |
252511 |
Chuyên viên vật lý trị liệu (Physiotherapist) |
188 |
252611 |
Bác sĩ chuyên xương khớp chân (Podiatrist) |
189 |
252711 |
Chuyên gia thính học (Audiologist) |
190 |
252712 |
Nhà nghiên cứu bệnh học về lời nói/Nhà trị liệu ngôn ngữ nói (Speech Pathologist/Speech Language Therapist) |
191 |
253111 |
Bác sĩ đa khoa (General Practitioner) |
192 |
253112 |
Cán bộ y tế nội trú (Resident Medical Officer) |
193 |
253211 |
Bác sĩ gây mê (Anaesthetist) |
194 |
253311 |
Bác Sĩ Chuyên Khoa (Y Học Đa Khoa) (Specialist Physician (General Medicine)) |
195 |
253312 |
Bác sĩ tim mạch (Cardiologist) |
196 |
253313 |
Bác Sĩ Huyết Học Lâm Sàng (Clinical Haematologist) |
197 |
253314 |
Bác sĩ chuyên khoa ung thư (Medical Oncologist) |
198 |
253315 |
Bác sĩ nội tiết (Endocrinologist) |
199 |
253316 |
Bác sĩ tiêu hóa (Gastroenterologist) |
200 |
253317 |
Chuyên gia chăm sóc đặc biệt (Intensive Care Specialist) |
201 |
253318 |
Bác sĩ thần kinh (Neurologist) |
202 |
253321 |
Bác sĩ nhi khoa (Paediatrician) |
203 |
253322 |
Chuyên gia thận (Renal Medicine Specialist) |
204 |
253323 |
Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp (Rheumatologist) |
205 |
253324 |
Chuyên gia lồng ngực (Thoracic Medicine Specialist) |
206 |
253399 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist Physicians nec) |
207 |
253411 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrist) |
208 |
253511 |
Bác sĩ phẫu thuật (tổng quát) (Surgeon (General)) |
209 |
253512 |
Bác sĩ Phẫu thuật tim lồng ngực (Cardiothoracic Surgeon) |
210 |
253513 |
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh (Neurosurgeon) |
211 |
253514 |
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình (Orthopaedic Surgeon) |
212 |
253515 |
Bác sĩ tai mũi họng (Otorhinolaryngologist) |
213 |
253516 |
Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa (Paediatric Surgeon) |
214 |
253517 |
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạo (Plastic and Reconstructive Surgeon) |
215 |
253518 |
Bác sĩ tiết niệu (Urologist) |
216 |
253521 |
Bác sĩ phẫu thuật mạch máu (Vascular Surgeon) |
217 |
253911 |
Bác sĩ da liễu (Dermatologist) |
218 |
253912 |
Chuyên gia cấp cứu (Emergency Medicine Specialist) |
219 |
253913 |
Bác sĩ sản phụ khoa (Obstetrician and Gynaecologist) |
220 |
253914 |
Bác sĩ nhãn khoa (Ophthalmologist) |
221 |
253915 |
Nhà nghiên cứu bệnh học (Pathologist) |
222 |
253917 |
Bác sĩ X quang chẩn đoán và can thiệp (Diagnostic and Interventional Radiologist) |
223 |
253918 |
Bác sĩ ung thư bức xạ (Radiation Oncologist) |
224 |
253999 |
Bác sĩ y khoa (Medical Practitioners nec) |
225 |
254111 |
Nữ hộ sinh (Midwife) |
226 |
254211 |
Y Tá Giáo Dục (Nurse Educator) |
227 |
254212 |
Y tá nghiên cứu (Nurse Researcher) |
228 |
254411 |
Y tá thực hành (Nurse Practitioner) |
229 |
254412 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Chăm sóc người già) (Registered Nurse (Aged Care)) |
230 |
254413 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Sức khỏe trẻ em và gia đình) (Registered Nurse (Child and Family Health)) |
231 |
254414 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Y tế cộng đồng) |
232 |
254415 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Chăm sóc đặc biệt và cấp cứu) (Registered Nurse (Critical Care and Emergency) |
233 |
254416 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Khuyết tật phát triển) (Registered Nurse (Developmental Disability)) |
234 |
254417 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Khuyết tật và Phục hồi chức năng) (Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)) |
235 |
254418 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Registered Nurse (Medical)) |
236 |
254421 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Registered Nurse (Medical Practice)) |
237 |
254422 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Sức khỏe tâm thần) (Registered Nurse (Mental Health)) |
238 |
254423 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Chu phẫu) (Registered Nurse (Perioperative)) |
239 |
254424 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Phẫu thuật) (Registered Nurse (Surgical)) |
240 |
254425 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Nhi khoa) (Registered Nurse (Paediatrics)) |
241 |
254499 |
Y tá đã đăng ký hành nghề (Registered Nurses nec) |
242 |
261111 |
Chuyên viên phân tích kinh doanh CNTT (ICT Business Analyst) |
243 |
261112 |
Phân tích hệ thống (Systems Analyst) |
244 |
261211 |
Chuyên gia đa phương tiện (Multimedia Specialist) |
245 |
261212 |
Phát triển web (Web Developer) |
246 |
261311 |
Lập trình viên phân tích (Analyst Programmer) |
247 |
261312 |
Lập trình viên (Developer Programmer) |
248 |
261313 |
Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) |
249 |
261314 |
Kiểm tra phần mềm (Software Tester) |
250 |
261315 |
Kỹ sư an ninh mạng (Cyber Security Engineer) |
251 |
261316 |
Kỹ sư phát triển (Devops Engineer) |
252 |
261317 |
Kiểm tra tính phù hợp (Penetration Tester) |
253 |
261399 |
Lập trình viên phần mềm và ứng dụng (Software and Applications Programmers nec) |
254 |
262111 |
Quản trị viên cơ sở dữ liệu (Database Administrator) |
255 |
262113 |
Quản trị hệ thống (Systems Administrator) |
256 |
262114 |
Chuyên gia về rủi ro và tuân thủ quản trị mạng (Cyber Governance Risk and Compliance Specialist) |
257 |
262115 |
Chuyên gia tư vấn và đánh giá an ninh mạng (Cyber Security Advice and Assessment Specialist) |
258 |
262116 |
Phân tích an ninh mạng (Cyber Security Analyst) |
259 |
262117 |
Kiến trúc sư an ninh mạng (Cyber Security Architect) |
260 |
262118 |
Điều phối viên hoạt động an ninh mạng (Cyber Security Operations Coordinator) |
261 |
263111 |
Kỹ sư hệ thống và mạng máy tính (Computer Network and Systems Engineer) |
262 |
263112 |
Quản trị mạng (Network Administrator) |
263 |
263113 |
Phân tích mạng (Network Analyst) |
264 |
263211 |
Kỹ sư đảm bảo chất lượng CNTT (ICT Quality Assurance Engineer) |
265 |
263213 |
Kỹ sư kiểm tra hệ thống CNTT (ICT Systems Test Engineer) |
265 |
263213 |
Kỹ sư kiểm tra hệ thống CNTT (ICT Systems Test Engineer) |
266 |
263299 |
Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ CNTT (ICT Support and Test Engineers) |
267 |
263312 |
Kỹ sư mạng viễn thông (Telecommunications Network Engineer ) |
268 |
271111 |
Luật sư tranh tụng (Barrister) |
269 |
271214 |
Luật sư sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Lawyer) |
270 |
271299 |
Chuyên gia tư pháp và pháp lý khác chưa được phân vào đâu (Judicial and Other Legal Professionals nec) |
271 |
271311 |
Luật sư tư vấn (Solicitor) |
272 |
272112 |
Cố vấn về Ma túy và Rượu (Drug and Alcohol Counsellor) |
273 |
272114 |
Tư vấn phục hồi chức năng (Rehabilitation Counsellor) |
274 |
272115 |
Tư vấn sinh viên (Student Counsellor) |
275 |
272311 |
Nhà tâm lý học lâm sàng (Clinical Psychologist) |
276 |
272312 |
Nhà tâm lý học giáo dục (Educational Psychologist) |
277 |
272313 |
Nhà tâm lý học tổ chức (Organizational psychologist) |
278 |
272314 |
Nhà trị liệu tâm lý (Psychotherapist) |
279 |
272399 |
Nhà tâm lý học cần thiết (Psychologists nec) |
280 |
272413 |
Phiên dịch viên (Translator) |
281 |
272511 |
Nhân viên xã hội (Social Worker) |
282 |
272612 |
Nhân viên giải trí/Điều phối viên giải trí |
283 |
311112 |
Kỹ thuật viên nông nghiệp và công nghệ nông nghiệp (Agricultural and Agritech Technician) |
284 |
311113 |
Kỹ thuật viên chăn nuôi (Animal Husbandry Technician) |
285 |
311114 |
Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản hoặc thủy sản (Aquaculture or Fisheries Technician) |
286 |
311115 |
Nhà thiết kế hệ thống tưới (Irrigation Designer) |
287 |
311211 |
Kỹ thuật viên gây mê (Anaesthetic Technician) |
288 |
311212 |
Kỹ thuật viên tim mạch (Cardiac Technician) |
289 |
311215 |
Kỹ thuật viên dược (Pharmacy Technician) |
290 |
311217 |
Kỹ thuật viên hô hấp (Respiratory Technician) |
291 |
311299 |
Kỹ thuật viên y tế (Medical Technicians nec) |
292 |
311312 |
Nhân viên kiểm tra chất lượng thịt (Meat Inspector) |
293 |
311314 |
Nhân viên đảm bảo chất lượng sản phẩm chính (Primary Products Quality Assurance Officer) |
294 |
311399 |
Nhân viên kiểm tra và đảm bảo sản phẩm chính (Primary Products Assurance and Inspection Officers) |
295 |
311411 |
Kỹ thuật viên hóa học (Chemistry Technician) |
296 |
311412 |
Kỹ thuật viên khoa học trái đất (Earth Science Technician) |
297 |
311499 |
Kỹ thuật viên khoa học (Science Technicians) |
298 |
312111 |
Người phác thảo kiến trúc (Architectural Draftsperson) |
299 |
312112 |
Cộng tác viên xây dựng (Building Associate) |
300 |
312113 |
Thanh tra xây dựng (Building Inspector) |
301 |
312114 |
Dự toán xây dựng (Construction Estimator) |
302 |
312116 |
Kỹ thuật viên khảo sát hoặc khoa học không gian (Surveying or Spatial Science Technician) |
303 |
312199 |
Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát (Architectural, Building and Surveying Technicians nec) |
304 |
312211 |
Người vẽ thiết kế trong ngành kỹ thuật dân dụng (Civil Engineering Draftsperson) |
305 |
312212 |
Kỹ thuật viên xây dựng dân dụng (Civil Engineering Technician) |
306 |
312311 |
Nhân viên vẽ thiết kế trong ngành kỹ thuật điện (Electrical Engineering Draftsperson) |
307 |
312312 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật điện (Electrical Engineering Technician) |
308 |
312412 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật điện (Electronic Engineering Technician) |
309 |
312511 |
Nhân viên thiết kế cơ khí (Mechanical Engineering Draftsperson) |
310 |
312512 |
Kỹ thuật viên cơ khí (Mechanical Engineering Technician) |
311 |
312911 |
Người lập kế hoạch bảo trì (Maintenance Planner) |
312 |
312912 |
Kỹ thuật luyện kim hoặc vật liệu (Metallurgical or Materials Technician) |
313 |
312913 |
Phó quản lý mỏ (Mine Deputy) |
314 |
312914 |
Người soạn thảo khác (Other Draftsperson) |
315 |
312999 |
Kỹ thuật viên Xây dựng và Kỹ thuật (Building and Engineering Technicians nec) |
316 |
313111 |
Kỹ thuật viên phần cứng (Hardware Technician) |
317 |
313112 |
Nhân viên hỗ trợ khách hàng CNTT (ICT Customer Support Officer) |
318 |
313113 |
Quản trị viên web (Web Administrator) |
319 |
313199 |
Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT (ICT Support Technicians nec) |
320 |
313212 |
Kỹ sư ngành viễn thông (Telecommunications Field Engineer) |
321 |
313213 |
Nhân viên lập kế hoạch mạng viễn thông (Telecommunications Network Planner) |
322 |
313214 |
Nhân viên kỹ thuật hoặc kỹ thuật viên viễn thông (Telecommunications Technical Officer or Technologist) |
323 |
321111 |
Thợ điện ô tô (Automotive Electrician) |
324 |
321211 |
Cơ Khí Động Cơ (Tổng quát) (Motor Mechanic (General)) |
325 |
321212 |
Thợ cơ khí động cơ Diesel (Diesel Motor Mechanic) |
326 |
321213 |
Thợ sửa xe máy (Motorcycle Mechanic) |
327 |
321214 |
Cơ khí động cơ nhỏ (Small Engine Mechanic) |
328 |
322112 |
Nhân viên mạ điện (Electroplater) |
329 |
322113 |
Nhân viên đóng móng ngựa (Farrier) |
330 |
322114 |
Thợ đúc kim loại (Metal Casting Trades Worker) |
331 |
322211 |
Thợ gia công kim loại (Sheetmetal Worker) |
332 |
322311 |
Chế tạo kim loại (Metal Fabricator) |
333 |
322312 |
Thợ hàn áp lực (Pressure Welder) |
334 |
322313 |
Thợ hàn hạng nhất (Welder (First Class)) |
335 |
323111 |
Kỹ sư bảo trì máy bay (Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)) |
336 |
323112 |
Kỹ sư bảo trì máy bay (phần cơ khí) (Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)) |
337 |
323113 |
Kỹ sư bảo trì máy bay (phần kết cấu) (Aircraft Maintenance Engineer (Structures)) |
338 |
323211 |
Thợ sửa chữa (Tổng quát) (Fitter (General)) |
339 |
323212 |
Thợ tiện và lắp ráp kim loại ((Fitter and Turner)) |
340 |
323213 |
Thợ hàn (Fitter-Welder) |
341 |
323214 |
Thợ máy kim loại (hạng nhất) (Metal Machinist (First Class)) |
342 |
323215 |
Cơ khí dệt may, quần áo và giày dép (Textile, Clothing and Footwear Mechanic) |
343 |
323299 |
Thợ lắp kim loại và thợ máy (Metal Fitters and Machinists nec) |
344 |
323313 |
Thợ khóa (Locksmith) |
345 |
323314 |
Sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xác (Precision Instrument Maker and Repairer) |
346 |
323411 |
Kỹ thuật viên tạo mẫu (Engineering Patternmaker) |
347 |
323412 |
Chế tạo công cụ (Toolmaker) |
348 |
324111 |
Người đánh bảng (Panelbeater) |
349 |
324211 |
Thợ làm thân xe (Vehicle Body Builder) |
350 |
324212 |
Tông đơ xe (Vehicle Trimmer) |
351 |
324311 |
Thợ sơn xe (Vehicle Painter) |
352 |
331111 |
Thợ nề (Bricklayer) |
353 |
331112 |
Thợ đá (Stonemason) |
354 |
331211 |
Thợ mộc hàn (Carpenter and Joiner) |
355 |
331212 |
Thợ mộc (Carpenter) |
356 |
331213 |
Thợ làm đồ gỗ (Joiner) |
357 |
332111 |
Thợ lót sàn nhà (Floor Finisher) |
358 |
332211 |
Hoạ sĩ (Painter) |
359 |
333111 |
Thợ kính (Glazier) |
360 |
333211 |
Thợ Thạch cao (Tường và Trần) Plasterer (Wall and Ceiling) |
361 |
333212 |
Nghề kết xuất (người chuyên tạo ra các hình ảnh, cảnh quay hoặc sản phẩm trực quan từ các mô hình 3D) Renderer (Solid Plaster) |
362 |
333311 |
Thợ lợp mái (Roof Tiler) |
363 |
333411 |
Thợ lát gạch tường và sàn (Wall and Floor Tiler) |
364 |
334112 |
Thợ sửa ống nước và điều hòa không khí (Airconditioning and Mechanical Services Plumber) |
365 |
334113 |
Thợ ống nước (Drainer) |
366 |
334114 |
Thợ sửa ống dẫn khí (Gasfitter) |
367 |
334115 |
Thợ sửa ống nước trên mái nhà (Roof Plumber) |
368 |
334116 |
Thợ sửa ống nước (Tổng hợp) (Plumber (General) |
369 |
334117 |
Thợ sửa ống nước phòng cháy chữa cháy (Fire Protection Plumber) |
370 |
341111 |
Thợ điện (Tổng hợp) (Electrician (General) |
371 |
341112 |
Thợ điện (Hạng đặc biệt) (Electrician (Special Class) |
372 |
342111 |
Thợ cơ khí điều hòa không khí và điện lạnh (Airconditioning and Refrigeration Mechanic) |
373 |
342211 |
Thợ điện/Thợ cơ khí đường dây điện (Electrical Linesworker/Electrical Line Mechanic) |
374 |
342212 |
Thợ gắn máy nối cáp kỹ thuật (Technical Cable Jointer) |
375 |
342311 |
Thợ cơ khí kinh doanh (Business Machine Mechanic) |
376 |
342313 |
Nhân viên kinh doanh thiết bị điện tử (Electronic Equipment Trades Worker) |
377 |
342314 |
Nhân viên kinh doanh thiết bị điện tử (đặc biệt) (Electronic Instrument Trades Worker (General)) |
378 |
342315 |
Nhân viên kinh doanh thiết bị điện tử (phổ thông) (Electronic Instrument Trades Worker (Special Class)) |
379 |
342411 |
Cabler (Dữ liệu và Viễn thông) (Cabler (Data and Telecommunications)) |
380 |
342412 |
Thợ gắn máy nối cáp viễn thông (Telecommunications Cable Jointer) |
381 |
342413 |
Công nhân đường dây viễn thông/Thợ cơ khí đường dây viễn thông (Telecommunications Linesworker/Telecommunications Line Mechanic) |
382 |
342414 |
Kỹ thuật viên viễn thông (Telecommunications Technician) |
383 |
351111 |
Thợ làm bánh (Baker) |
384 |
351112 |
Thợ nấu bánh ngọt (Pastrycook) |
385 |
351211 |
Người bán thịt hoặc người sản xuất hàng hóa nhỏ (Butcher or Smallgoods Maker) |
386 |
351311 |
Đầu bếp nhà hàng (Chef) |
387 |
351411 |
Nấu ăn (Cook) |
388 |
361111 |
Người xử lý hoặc huấn luyện chó (Dog Handler or Trainer) |
389 |
361112 |
Người huấn luyện ngựa (Horse Trainer) |
390 |
361311 |
Y tá thú y (Veterinary Nurse) |
391 |
362411 |
Người giữ trẻ (Nurseryperson) |
392 |
362511 |
Người làm vườn (Arborist) |
393 |
362512 |
Công nhân cây (Tree Worker) |
394 |
362711 |
Người làm vườn cảnh (Landscape Gardener) |
395 |
362712 |
Kỹ thuật viên thủy lợi (Irrigation Technician) |
396 |
391111 |
Thợ làm tóc (Hairdresser) |
397 |
392111 |
Nhân viên hoàn thiện sản phẩm in (Print Finisher) |
398 |
392112 |
Thợ in ấn lụa (Screen Printer) |
399 |
392211 |
Nhân viên giao dịch trước khi in đồ họa (Graphic Pre-press Trades Worker) |
400 |
392311 |
Thợ máy in (Printing Machinist) |
401 |
393114 |
Thợ đóng giày (Shoemaker) |
402 |
393311 |
Nhân viên bọc đệm (Upholsterer) |
403 |
394112 |
Thợ làm tủ (Cabinet Maker) |
404 |
394113 |
Thợ làm đồ nội thất (Furniture Maker) |
405 |
394211 |
Thợ hoàn thiện nội thất (Furniture Finisher) |
406 |
394212 |
Thiết kế, sản xuất, và lắp ráp khung hình để bảo vệ và làm nổi bật các tác phẩm nghệ thuật, ảnh, hoặc tài liệu (Picture Framer) |
407 |
394213 |
Thợ máy gỗ (Wood Machinist) |
408 |
394299 |
Thợ máy gỗ và Công nhân buôn bán gỗ khác (Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec) |
409 |
399111 |
Thợ đóng và sửa chữa thuyền (Boat Builder and Repairer) |
410 |
399112 |
Thợ đóng tàu (Shipwright) |
411 |
399211 |
Người vận hành nhà máy hóa chất (Chemical Plant Operator) |
412 |
399212 |
Vận hành khí đốt hoặc dầu khí (Gas or Petroleum Operator) |
413 |
399213 |
Vận hành nhà máy phát điện (Power Generation Plant Operator) |
414 |
399513 |
Kỹ thuật viên ánh sáng (Light Technician) |
415 |
399516 |
Kỹ thuật viên âm thanh (Sound Technician) |
416 |
399599 |
Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn (Performing Arts Technicians nec) |
417 |
399611 |
Chuyên viên thiết kế, vẽ, và tạo ra các biển báo, bảng hiệu (Signwriter) |
418 |
399911 |
Lái xe (Diver) |
419 |
399913 |
Phân phối quang học/Chuyên gia phân phối quang học (Optical Dispenser/Dispensing Optician) |
420 |
399914 |
Cơ khí quang học (Optical Mechanic) |
421 |
399916 |
Kỹ thuật viên nhựa (Plastics Technician) |
422 |
399918 |
Kỹ thuật viên thiết bị phòng cháy chữa cháy (Fire Protection Equipment Technician) |
423 |
399999 |
Kỹ thuật viên và Công nhân Thương mại (Technicians and Trades Workers nec) |
424 |
411111 |
Nhân viên cứu thương (Ambulance Officer) |
425 |
411112 |
Nhân viên cấp cứu cứu thương chăm sóc đặc biệt (Intensive Care Ambulance Paramedic) |
426 |
411211 |
Chuyên viên vệ sinh răng miệng (Dental Hygienist) |
427 |
411212 |
Nha sĩ phục hình răng (Dental Prosthetist) |
428 |
411213 |
Kỹ thuật viên nha khoa (Dental Technician) |
429 |
411214 |
Trị liệu nha khoa (Dental Therapist) |
430 |
411311 |
Nhà trị liệu phân tán (Diversional Therapist) |
431 |
411411 |
Y tá đã đăng ký (Enrolled Nurse) |
432 |
411611 |
Chuyên gia trị liệu mát-xa (Massage Therapist) |
433 |
411711 |
Nhân viên cộng đồng (Community Worker) |
434 |
411713 |
Nhân viên hỗ trợ gia đình (Family Support Worker) |
435 |
411715 |
Cán bộ chăm sóc nội trú (Residential Care Officer) |
436 |
411716 |
Công nhân trẻ (Youth Worker) |
437 |
421111 |
Nhân viên chăm sóc trẻ em (Child Care Worker) |
438 |
421114 |
Nhân viên chăm sóc ngoài giờ học (Out of School Hours Care Worker) |
439 |
431411 |
Giám đốc dịch vụ khách sạn (Hotel Service Manager) |
440 |
451111 |
Chuyên gia trị liệu sắc đẹp (Beauty Therapist) |
441 |
451412 |
Hướng dẫn viên du lịch (Tour Guide) |
442 |
451612 |
Tư vấn du lịch (Travel Consultant) |
443 |
451711 |
Tiếp viên hàng không (Flight Attendant) |
444 |
452311 |
Huấn luyện viên lặn (Diving Instructor (Open Water) |
445 |
452317 |
Huấn luyện viên hoặc huấn luyện viên thể thao khác (Huấn luyện viên võ thuật Wushu hoặc Yoga, chỉ dành cho người hướng dẫn) (Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only) |
446 |
452321 |
Nhân viên phát triển thể thao (Sports Development Officer) |
447 |
511111 |
Quản trị viên hợp đồng (Contract Administrator) |
448 |
511112 |
Quản trị viên chương trình hoặc dự án (Program or Project Administrator) |
449 |
512111 |
Quản lý văn phòng (Office Manager) |
450 |
521212 |
Thư ký pháp lý (Legal Secretary) |
451 |
599111 |
Lái xe băng tải (Conveyancer) |
452 |
599211 |
Thư ký Tòa án (Clerk of Court) |
453 |
599612 |
Người điều chỉnh tổn thất bảo hiểm (Insurance Loss Adjuster) |
454 |
599915 |
Lập trình viên lâm sàng (Clinical Coder) |
455 |
611211 |
Đại lý bảo hiểm (Insurance Agent) |
456 |
639211 |
Người mua lẻ (Retail Buyer) |
Ngoài ra, các thông tin chi tiết hơn về những cải cách khác có hiệu lực từ ngày 07/12/2024 bao gồm Skills in Demand Visa và National Innovation Visa sẽ sớm được công bố.
Để tìm hiểu chi tiết các chương trình định cư Úc diện tay nghề, quý vị vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
☎️: (+84)979 355 355
Khám phá thêm về SI Group
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube
>>> XEM THÊM:
- Tổng hợp tin tức định cư Úc 2024
- Những điều cần lưu ý về định cư Úc diện tay nghề
- Úc giới thiệu Hệ thống Tiêu chuẩn Phân loại Nghề nghiệp mới OSCA thay thế ANZCO
- Skills assessment là gì? Chìa khóa để thẩm định tay nghề Úc thành công
- MLTSSL và STSOL là gì? Danh sách ngành nghề ưu tiên định cư Úc 2024
- Hồ sơ định cư Úc diện tay nghề lao động: Những điều cần biết
- Tìm hiểu ngành Điều dưỡng ở Úc: Lộ trình du học và định cư Úc mới nhất
- Thông tin mức lương nghề Đầu bếp tại Úc mới nhất 2024
- Quyền lợi khi định cư Úc diện tay nghề
- Cập nhật mức lương ngành Kỹ sư ở Úc mới nhất 2024
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.