Canada và Úc: Quốc gia nào là lựa chọn tốt nhất cho du học sinh quốc tế muốn định cư?
Nếu quý vị đang tìm kiếm cơ hội du học với mục đích định cư sau khi hoàn thành chương trình học, Canada và Úc có thể là những điểm đến cần cân nhắc. Trong năm 2024, cả Canada và Úc đều công bố những thay đổi lớn trong hệ thống nhập cư. Ngay cả khi thay đổi, cả 2 quốc gia đều mang lại những lợi ích đáng kể về giáo dục chất lượng, cộng đồng đa dạng và thân thiện, cũng như các lộ trình định cư sau tốt nghiệp. Dưới đây là những khác biệt đáng chú ý giữa Canada và Úc:
Tiêu chí |
Canada |
Úc |
|
Lộ trình trở thành thường trú nhân |
Có thể trở thành thường trú nhân Canada thông qua nhiều ngành nghề, nhưng các ngành nghề đủ điều kiện tham gia các đợt rút thăm theo danh mục sẽ có lợi thế hơn. |
Để trở thành thường trú nhân Úc thông qua các chương trình tay nghề, đòi hỏi ngành nghề phải nằm trong danh sách quy định. Mới đây, Úc ban hành Skills in Demand Visa, trong đó có luồng dành cho chuyên gia trong lĩnh vực không nằm trong danh sách. |
|
Lộ trình trở thành thường trú nhân dựa trên kinh nghiệm làm việc tại quốc gia nhập cư |
Canadian Experience Class (CEC) là chương trình thuộc Hệ thống Express Entry dành cho lao động tay nghề có kinh nghiệm làm việc tại Canada. |
|
|
Số giờ làm việc khi có visa du học |
Sinh viên được phép làm việc không giới hạn giờ trong khuôn viên trường. |
Giới hạn giờ làm việc áp dụng cả với công việc trong và ngoài khuôn viên trường. |
|
Hạn chế chương trình học để đủ điều kiện làm việc sau tốt nghiệp |
Đối với sinh viên tốt nghiệp Đại học và các chương trình nghề khác, chỉ các chương trình liên quan đến ngành nghề đang có nhu cầu mới đủ điều kiện làm việc sau tốt nghiệp. |
Không có hạn chế chương trình học. |
Ngoài những khác biệt chính đã đề cập, bảng dưới đây tóm tắt thêm thông tin chi tiết về nhiều yếu tố khác, trong đó một số điểm tương đồng, nhưng cũng có những khác biệt đáng kể:
Canada |
Úc |
|
Số lượng trường đại học trong Top 100 QS 2025 |
4 |
9 |
Học phí (ước tính) |
29,000 CAD đến 81,000 CAD |
26,500 AUD đến 113,000 AUD (24,509 CAD đến 104,511 CAD) |
Chi phí xin visa du học |
150 CAD |
1,600 AUD (1,465 CAD) |
Thời gian xử lý visa du học |
Khoảng 3 tháng |
Khoảng 61 ngày (tại thời điểm công bố) |
Giới hạn số giờ làm việc đối với sinh viên quốc tế khi học |
|
|
Thời hạn tối đa của Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp |
PGWP: tối đa 3 năm |
Visa 485 (Visa Tốt nghiệp Tạm thời): 2-4 năm |
Lộ trình trở thành thường trú nhân phổ biến cho du học sinh quốc tế |
|
|
Ngành nghề đủ điều kiện để trở thành thường trú nhân |
|
|
Các tổ chức giáo dục được xếp hạng toàn cầu
Cả Canada và Úc đều sở hữu các cơ sở giáo dục được công nhận trên toàn thế giới. Dựa theo QS World University Rankings 2025, các tổ chức hàng đầu tại hai quốc gia được xếp hạng như sau:
Canada
- Đại học Toronto – Vị trí thứ 25.
- Đại học McGill – Vị trí thứ 29.
- Đại học British Columbia – Vị trí thứ 38.
- Đại học Alberta – Vị trí thứ 96.
Úc
- Đại học Melbourne – Vị trí thứ 13.
- Đại học Sydney – Vị trí thứ 18.
- Đại học New South Wales – Vị trí thứ 19.
- Đại học Quốc gia Úc – Vị trí thứ 30.
- Đại học Monash – Vị trí thứ 37.
- Đại học Queensland – Vị trí thứ 40.
- Đại học Tây Úc – Vị trí thứ 77.
- Đại học Adelaide – Vị trí thứ 82.
- Đại học Kỹ thuật Sydney – Vị trí thứ 88.
Học phí Đại học
Nhìn chung, sinh viên quốc tế có thể phải trả mức học phí tương tự nhau như ở Canada và Úc. Tuy nhiên, học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình học, trường học và địa điểm học.
Theo Thống kê Canada, sinh viên quốc tế đại học tại Canada có thể phải trả học phí dao động từ 29,000 CAD đến 81,000 CAD/năm trong năm học 2024/2025.
Tại Úc, theo các báo cáo mới nhất, các trường Đại học hàng đầu dự kiến sẽ tăng học phí vào năm 2025, với mức học phí dao động từ 26,500 AUD đến 113,000 AUD/năm (tương đương 24,509 CAD đến 104,511 CAD/năm).
Dễ dàng xin visa du học
Yêu cầu về visa du học giữa Canada và Úc tương tự nhau, nhưng có một số khác biệt, cụ thể:
- Chi phí xin visa du học và chứng minh tài chính Canada thấp hơn so với Úc.
- Úc yêu cầu kiểm tra ngoại ngữ thấp hơn.
- Canada yêu cầu Thư xác nhận của tỉnh (PAL).
- Úc yêu cầu sinh viên quốc tế phải đến Úc với mục đích học tập thực sự và phải mua bảo hiểm y tế.
Yêu cầu khi làm thủ tục du học |
Canada |
Úc |
Chứng nhận nhập học |
Từ tổ chức giáo dục được chỉ định (DLI) |
Từ tổ chức đã đăng ký trên Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students (CRICOS) |
Yêu cầu giấy tờ chứng minh danh tính |
Có |
Có |
Chứng minh tài chính |
20,635 CAD |
29,710 AUD (27,328 CAD) |
Bằng chứng chứng minh tài chính |
Sao kê ngân hàng trong 4 tháng gần nhất |
Sao kê ngân hàng |
Kiểm tra tiếng Anh |
IELTS từ 6-6.5 đối với chương trình Đại học |
IELTS từ 5.5 đến 6.0 (hoặc tương đương) |
Thời gian xử lý |
Thay đổi tùy thuộc vào quốc gia nộp đơn xin visa. Thông thường là 3 tháng |
Khoảng 61 ngày, tại thời điểm công bố |
Thư xác nhận của tỉnh (PAL) |
Có |
Không |
Yêu cầu chứng minh mục đích du học thực sự |
Không |
Có |
Bảo hiểm y tế |
Nhiều tỉnh cung cấp bảo hiểm y tế cho sinh viên đủ điều kiện. Các tỉnh không yêu cầu sinh viên phải có bảo hiểm riêng. Một số trường Đại học cung cấp các gói hỗ trợ. |
Yêu cầu có bảo hiểm y tế dành cho sinh viên quốc tế (OSHC) |
Canada và Úc có những yêu cầu và quy trình tương tự để cấp visa du học.
Giấy tờ xin visa du học
Bằng chứng chứng minh danh tính: Hộ chiếu hợp lệ.
Bằng chứng chứng minh sự chấp nhận:
- Đối với Canada, chứng chỉ này phải đến từ một cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI). Đây là trường học được chính quyền tỉnh hoặc lãnh thổ phê duyệt để tiếp nhận sinh viên quốc tế.
- Đối với Úc, chứng chỉ này phải đến từ cơ sở giáo dục đăng ký trên CRICOS. Đây là sổ chính thức của các nhà cung cấp giáo dục tại Úc được phép đào tạo sinh viên quốc tế.
Bằng chứng chứng minh tài chính: Đây là khoản tiền ngoài học phí, nhằm chứng minh sinh viên quốc tế có khả năng tự hỗ trợ trong suốt thời gian học.
- Ở Canada, sinh viên quốc tế cần chứng minh có ít nhất 20,635 CAD.
- Ở Úc, du học sinh cần cung cấp chứng minh có ít nhất 29,710 AUD (27,328 CAD).
Kiểm tra năng lực tiếng Anh:
- Ở Canada, sinh viên phải chứng minh năng lực tiếng Anh khi đăng ký học tại DLI (trước khi nộp đơn xin phép du học). Tùy theo DLI, hầu hết các cơ sở yêu cầu điểm IELTS từ 6 đến 6.5 đối với các chương trình Đại học và từ 6.5 đến 7 đối với các chương trình sau Đại học.
- Vào tháng 3/2024, Úc tăng điểm yêu cầu tối thiểu đối với visa du học từ điểm IELTS 5.5 lên 6.0 (hoặc tương đương).
Các tài liệu khác:
- Canada:
- Thư xác nhận của tỉnh (PAL): Bắt đầu từ tháng 01/2024, IRCC yêu cầu PAL cho sinh viên. Du học sinh được khuyến khích liên hệ trực tiếp với cơ sở giáo dục để được hỗ trợ.
- Các tài liệu có thể cần khác: Thư giải thích; Khám sức khỏe; Cam kết của người giám hộ (chỉ áp dụng đối với sinh viên chưa đủ tuổi); và các tài liệu khác.
- Úc:
- Yêu cầu chứng minh mục đích du học thực sự: Được áp dụng từ tháng 3/2024, du học sinh sẽ được hỏi một số câu hỏi trong mẫu đơn visa du học trực tuyến để xác minh mục đích học tập thực sự của họ tại Úc.
- Bảo hiểm y tế dành cho sinh viên quốc tế (OSHC): Đây là bảo hiểm y tế tư nhân dành cho sinh viên quốc tế và người phụ thuộc của họ.
Ngoài ra, Úc cũng đã tăng phí visa du học lên 1,600 AUD (1,465 CAD) kể từ ngày 01/7/2024. Thời gian xử lý trung bình đối với visa du học Úc hiện tại là 61 ngày.
Thông báo mới về việc tuyển sinh du học sinh
Canada và Úc đều có giới hạn về số lượng sinh viên quốc tế được nhận vào.
Vào tháng 8/2024, Chính phủ Úc thông báo thiết lập Kế hoạch Quốc gia (NPL) để hạn chế sự tăng trưởng của các chương trình dành cho sinh viên quốc tế từ ngày 01/01/2025. Điều này làm giảm tổng số sinh viên quốc tế nhập học trong năm dương lịch xuống còn 270,000 du học sinh, tương đương mức của năm 2023.
Trong khi đó, Kế hoạch cấp thường trú Canada đặt mục tiêu tiếp nhận 305,900 sinh viên quốc tế vào năm 2025. Mục tiêu này được giữ ổn định vào những năm 2026 và 2027.
Những điều chỉnh này có thể mang lại lợi thế cho sinh viên quốc tế. Các nhóm sinh viên nhỏ hơn có thể mang đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa hơn và cải thiện khả năng tiếp cận với ký túc xá trong khuôn viên trường. Điều này có thể giảm bớt sự cạnh tranh giữa các sinh viên tốt nghiệp trong thị trường lao động địa phương.
Làm việc trong khi học tập
Tại Canada, sinh viên quốc tế hiện có thể làm việc tối đa 24 giờ/tuần ngoài khuôn viên trường trong thời gian học và không có giới hạn về số giờ sinh viên có thể làm việc trong khuôn viên trường. Ngoài ra, trong các kỳ nghỉ đã lên lịch, như kỳ nghỉ hè hoặc đông, không có giới hạn về số giờ làm việc ngoài khuôn viên trường.
Tại Úc, sinh viên có thể làm việc tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học và không giới hạn số giờ làm việc trong các kỳ nghỉ học. Sinh viên học chương trình nghiên cứu ở bậc Thạc sĩ và Tiến sĩ không bị giới hạn về số giờ làm việc. Ở quốc gia này, không có sự phân biệt giữa giờ làm việc trong khuôn viên trường và ngoài khuôn viên trường.
Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp
Cả Canada và Úc đều cung cấp cơ hội cho sinh viên quốc tế tình trạng cư trú hợp pháp để tiếp tục làm việc sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, có những khác biệt quan trọng giữa các lựa chọn về tình trạng làm việc sau tốt nghiệp tại Canada và Úc:
- Úc yêu cầu người xin Giấy phép phải dưới 35 tuổi (trừ một số trường hợp ngoại lệ); trong khi Canada không có giới hạn về độ tuổi.
- Đối với sinh viên tốt nghiệp các chương trình Cao đẳng hoặc chương trình dạy nghề, Canada hạn chế quyền làm việc đối với các chương trình liên quan đến các nghề đang cần nhân lực; Úc không có hạn chế như vậy.
Canada |
Úc |
|
Chương trình làm việc sau tốt nghiệp |
Giấy phép làm việc sau khi tốt nghiệp (PGWP) |
Visa tốt nghiệp tạm thời |
Thời gian làm việc sau tốt nghiệp |
Tùy thuộc vào thời gian học, tối đa 3 năm |
Kéo dài từ 2 đến 4 năm, tùy thuộc vào trình độ |
Điều kiện |
|
|
Theo các hướng dẫn mới được công bố vào tháng 9/2024, các sinh viên quốc tế tốt nghiệp các chương trình nghề nghiệp khi nộp đơn xin Giấy phép Làm việc Sau Tốt nghiệp (PGWP) tại Canada phải đáp ứng thêm các yêu cầu về lĩnh vực học tập. Điều này không áp dụng đối với các sinh viên tốt nghiệp chương trình Cử nhân, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ của các trường Đại học.
Lộ trình trở thành thường trú (PR) cho sinh viên quốc tế
Mặc dù cả hai quốc gia đều cung cấp lộ trình trở thành thường trú nhân, nhưng có một số khác biệt quan trọng.
Úc yêu cầu ứng viên phải từ 45 tuổi trở xuống (trừ một số trường hợp ngoại lệ) đối với Visa Tay nghề Độc lập (Visa 189); trong khi, Canada không có giới hạn độ tuổi.
Canada ưu tiên đối với những người có kinh nghiệm làm việc và bằng cấp tại Canada. Chương trình Tay nghề Kinh nghiệm Canada (CEC) là chương trình tay nghề Liên bang phổ biến dành cho lao động tay nghề có kinh nghiệm làm việc tại Canada. Trong khi đó, Úc cấp điểm cho các bằng cấp và kinh nghiệm tại Úc.
Lộ trình trở thành thường trú nhân Úc chủ yếu dựa vào các ngành nghề có trong danh sách, còn những người làm việc trong ngành khác gặp nhiều hạn chế hơn, nhưng họ được đề cử bởi tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ, hoặc có thể chọn cách bảo lãnh gia đình.
Ngược lại, các ứng viên tham gia Hệ thống Express Entry của Canada phải có nghề nghiệp thuộc nhóm Hệ thống Phân loại Nghề nghiệp Quốc gia (NOC) TEER 0, 1, 2 và 3. Những nghề có kỹ năng thấp hơn (NOC TEER 4 hoặc 5) không đủ điều kiện tham gia Express Entry, nhưng có thể đủ điều kiện tham gia các Chương trình Đề cử Tỉnh bang.
Canada
- Express Entry:
- Hệ thống trực tuyến quản lý các hồ sơ định cư cho lao động tay nghề.
- Chương trình Tay nghề Kinh nghiệm (CEC): Đây là một trong những hạng mục phổ biến dành cho sinh viên quốc tế. Các ứng viên phải có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc yêu cầu tay nghề tại Canada trong vòng 3 năm gần nhất (toàn thời gian hoặc tương đương bán thời gian).
- Đề cử Tỉnh bang (PNP):
- Các tỉnh bang và vùng lãnh thổ Canada có thể đề cử các cá nhân nộp đơn xin thường trú dựa theo nhu cầu khu vực. Các ứng viên có thể nộp đơn thông qua PNP nếu họ có Thư mời làm việc hoặc kỹ năng phù hợp với yêu cầu của tỉnh.
- Sau khi được đề cử, ứng viên có thể tăng cơ hội của mình trong Hệ thống Express Entry hoặc có thể nộp đơn trực tiếp qua chương trình PNP.
Úc
- Visa Tay nghề Độc lập (Visa 189):
- Đây là visa được tính dựa trên hệ thống điểm dành cho người lao động có tay nghề, được đánh giá dựa trên các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng tiếng Anh.
- Ứng viên phải có nghề nghiệp trong danh sách nghề và được đánh giá trình độ bởi cơ quan có thẩm quyền của Úc trước khi nộp hồ sơ Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) qua SkillSelect.
- Các điểm cộng được cấp thêm cho ứng viên có bằng cấp tại Úc và kinh nghiệm làm việc tại địa phương, đây là lợi thế cho các sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại Úc.
- Visa Tay nghề Vùng chỉ định (Visa 491):
- Visa tạm trú dựa trên hệ thống điểm dành cho lao động tay nghề muốn sống và làm việc tại các khu vực ngoài Trung tâm của Úc.
- Ứng viên phải được đề cử bởi chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ hoặc được người thân đủ điều kiện bảo lãnh, và có nghề trong danh sách quy định.
- Các điểm được cấp dựa trên tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng tiếng Anh, với điểm cộng nếu ứng viên được đề cử từ các khu vực ngoài Trung tâm nước Úc. Visa này có hiệu lực 5 năm và mở ra lộ trình xin thường trú sau khi đáp ứng các tiêu chí nhất định thông qua Visa Tay nghề Thường trú Vùng chỉ định (Visa 191)
Chi phí sinh hoạt
Chỗ ở
Để so sánh, dưới đây là xem xét mức giá thuê trung bình của 1 căn hộ 2 phòng ngủ tại các thành phố hàng đầu dành cho sinh viên quốc tế ở cả 2 quốc gia. Các thành phố được chọn dựa trên vị trí của chúng trong bảng xếp hạng QS Best Student Cities 2025.
Thành phố |
Giá thuê trung bình cho căn hộ 2 phòng ngủ |
Montreal |
1,890 CAD |
Toronto |
2,500 CAD |
Vancouver |
2,829 CAD |
Melbourne |
2,200 AUD (2,016 CAD) |
Sydney |
2,880 AUD (2,639 CAD) |
Canberra |
2,240 AUD (2,052 CAD) |
>>> Xem thêm:
- 5 lưu ý quan trọng khi thuê nhà ở Canada
- Top các thành phố ở Canada có giá thuê nhà đắt nhất và rẻ nhất
- Canada giới thiệu Dự thảo Luật về Quyền của người thuê nhà
- So sánh chi phí thuê nhà tại các thành phố ở Canada
- 10 thành phố hàng đầu ở Canada dành cho người mới nhập cư năm 2024
- 5 thành phố đáng sống nhất nước Úc
Thực phẩm
Theo dữ liệu tổng hợp từ Numbeo, giá thực phẩm ở Canada thấp hơn 6.9% so với Úc.
Tại Canada, giá thực phẩm hàng tháng dao động khoảng từ 248 đến 330 CAD, mặc dù có thể cao hơn tùy thuộc vào sở thích, yêu cầu dinh dưỡng và các yếu tố khác.
Tại Úc, giá thực phẩm hàng tháng rơi vào khoảng 430 AUD (khoảng 393 USD).
Giao thông
Giá vé giao thông công cộng ở các thành phố lớn của Canada thấp hơn so với các thành phố lớn của Australia.
Thành phố |
Giá vé (phương tiện công cộng) |
Montreal |
3,75 CAD |
Toronto |
3,75 CAD |
Vancouver |
3,20 CAD |
Melbourne |
5,30 AUD (4,83 CAD) |
Sydney |
5,00 AUD (4,56 CAD) |
Canberra |
5,00 AUD (4,56 CAD) |
Để tìm hiểu thêm các lộ trình định cư Canada và định cư Úc, quý vị vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên viên của SI Group:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
☎️: (+84)979 355 355
Khám phá thêm về SI Group
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.