Định cư Úc diện tay nghề mở ra cơ hội trở thành thường trú nhân Úc, từng bước nhập quốc tịch Úc cho người lao động nước ngoài đáp ứng điều kiện về độ tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và tiếng Anh.
ĐỊNH CƯ ÚC DIỆN TAY NGHỀ
CÁC CHƯƠNG TRÌNH
ĐỊNH CƯ ÚC DIỆN TAY NGHỀ
Visa 494 - Visa Tay nghề tạm trú do doanh nghiệp bảo lãnh ở vùng chỉ định
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Độ tuổi: Dưới 45 tuổi
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Được doanh nghiệp Úc đang vận hành hợp pháp bảo lãnh
Tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong lĩnh vực liên quan đến lĩnh vực doanh nghiệp Úc bảo lãnh.
Vượt qua Sát hạch tay nghề (áp dụng đối với một số ngành nghề có yêu cầu)
Tối thiểu IELTS 6.0 hoặc PTE 50 (4 kỹ năng)
Quy trình
- Bước 1: Đánh giá hồ sơ & Ký hợp đồng
- Bước 2: Tham gia đánh giá tay nghề
- Bước 3: Ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp Úc
- Bước 4: Nộp hồ sơ bảo lãnh và hồ sơ Visa 494
- Bước 5: Cả gia đình sang Úc sinh sống, học tập và làm việc
- Bước 6: Nộp hồ sơ lên Visa 191 (visa thường trú)
Visa 482 - Định cư Úc diện tay nghề tạm trú
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Độ tuổi: Từ đủ 18 tuổi trở lên
- Đáp ứng đủ điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Tối thiểu IELTS 5.0 hoặc PTE 36 (4 kỹ năng).
Vượt qua kỳ thi sát hạch tay nghề (áp dụng đối với một số ngành nghề yêu cầu).
Đương đơn phải được doanh nghiệp Úc đủ điều kiện bảo lãnh đến Úc sinh sống và làm việc
Tối thiểu 2 năm trong lĩnh vực doanh nghiệp bảo lãnh đang cần.
Tham gia bảo hiểm y tế đầy đủ
Quy trình
- Bước 1: Ký hợp đồng với SI Group
- Bước 2: Thực hiện đánh giá tay nghề
- Bước 3: Nộp hồ sơ bảo lãnh
- Bước 4: Đương đơn nộp hồ sơ xin Visa 482 và nhận Visa 482
- Bước 5: Cả gia đình đến Úc sinh sống, học tập và làm việc
- Bước 6: Nộp đơn xin Visa 186 thường trú Úc
Visa 186 Úc - Định cư diện tay nghề do doanh nghiệp đề cử
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Dưới 45 tuổi.
- Đáp ứng đủ điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Tối thiểu IELTS 6.0 hoặc PTE 50 (4 kỹ năng).
Doanh nghiệp Úc đề cử phải là doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp tại Úc.
Nằm trong danh sách do Chính phủ quy định.
- Đối với diện trực tiếp định cư và diện chuyển tiếp tạm trú: Tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan.
- Đối với diện thỏa thuận lao động: Số năm kinh nghiệm tùy theo thỏa thuận lao động với doanh nghiệp đề cử.
- Đối với diện trực tiếp định cư và diện chuyển tiếp tạm trú: Vượt qua bài đánh giá sát hạch tay nghề.
- Đối với diện thỏa thuận lao động: Tùy theo thỏa thuận với doanh nghiệp đề cử.
Quy trình
- Bước 1: Ký Hợp đồng với SI Group
- Bước 2: Tham gia đánh giá tay nghề
- Bước 3: Ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp Úc
- Bước 4: Nộp hồ sơ visa 186 và trực tiếp lấy PR
- Bước 5: Cả gia đình sang Úc sinh sống, học tập và làm việc
- Bước 6: Xin nhập quốc tịch Úc khi đủ điều kiện
Visa 189 – Định cư Úc diện tay nghề độc lập
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Dưới 45 tuổi
- Có yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Tối thiểu 65 điểm
Vượt qua sát hạch tay nghề (Skill Assessment) áp dụng đối với một số ngành nghề có yêu cầu
IELTS 6.0 hoặc PTE 50 (4 kỹ năng)
Ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên của Chính phủ Úc về chương trình tay nghề.
Tối thiểu 3 năm trước thời điểm nộp đơn xin cấp Visa 189
Quy trình
- Bước 1: Đánh giá hồ sơ & Ký hợp đồng
- Bước 2: Sát hạch tay nghề (Skill Assessment)
- Bước 3: Nộp thư bày tỏ nguyện vọng (EOI)
- Bước 4: Nhận Thư mời nộp hồ sơ (ITA) & chuẩn bị hồ sơ xin thị thực
- Bước 5: Nhận visa 189
- Bước 6: Sang Úc định cư & làm việc
Visa 190 Úc - Định cư Úc diện tay nghề bảo lãnh bang
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Dưới 45 tuổi
- Có yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Tối thiểu 65 điểm
Vượt qua sát hạch tay nghề (Skill Assessment) áp dụng đối với một số ngành nghề có yêu cầu.
Tối thiểu IELTS 6.0 hoặc PTE 50 (4 kỹ năng)
Ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nằm trong danh sách ưu tiên của tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ
Thể hiện thông qua việc nhận Thư mời nộp đơn
Thời gian sở hữu tối thiểu 3 năm trước thời điểm nộp đơn xin Visa 190
Quy trình
- Bước 1: Đánh giá hồ sơ & Ký Hợp đồng
- Bước 2: Sát hạch tay nghề (Skill Asssessment)
- Bước 3: Nộp thư bày tỏ nguyện vọng (EOI)
- Bước 4: Nộp đơn xin bảo lãnh bang
- Bước 5: Nhận ITA và nộp hồ sơ xin thị thực
- Bước 6: Nhận visa 190 & Sang Úc
Visa 491 Úc - Định cư Úc diện tay nghề vùng chỉ định
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Độ tuổi: Dưới 45 tuổi
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Đạt tối thiểu 65 điểm di trú Úc
Vượt qua Sát hạch tay nghề (Skill Assessment) áp dụng đối với một số ngành nghề có yêu cầu
Tối thiểu IELTS 6.0 hoặc PTE 50 (4 kỹ năng)
Ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nằm trong danh sách ưu tiên của vùng lãnh thổ chỉ định.
Bảo lãnh bởi người thân đang sinh sống hoặc được đề cử bởi khu vực vùng chỉ định.
Quy trình
- Bước 1: Đánh giá hồ sơ & Ký Hợp đồng với SI Group
- Bước 2: Sát hạch tay nghề (Skill Assessment)
- Bước 3: Nộp thư bày tỏ nguyện vọng (EOI)
- Bước 4: Nộp đơn xin bảo lãnh bang
- Bước 5: Nhận thư mời nộp hồ sơ (ITA) & chuẩn bị hồ sơ xin thị thực
- Bước 6: Nhận visa 491 & sang Úc
Visa 858 Úc - Visa Tài năng toàn cầu
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Không giới hạn độ tuổi. Lưu ý: Nếu đương đơn dưới 18 tuổi và trên 55 tuổi thì phải chứng minh mang lại lợi ích đặc biệt cho nước Úc.
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Tối thiểu IELTS 4.5 hoặc PTE 30
Từ Thạc sĩ trở lên.
Có thành tích hoặc giải thưởng được quốc gia hoặc thế giới công nhận
Được đề cử bởi một người đang công tác trong cùng lĩnh vực và người đó là công dân/thường trú nhân Úc.
Quy trình
- Bước 1: Ký hợp đồng với SI Group
- Bước 2: Thẩm định hồ sơ
- Bước 3: Nộp Thư bày tỏ nguyện vọng
- Bước 4: Nhận đề cử
- Bước 5: Nộp hồ sơ xin cấp Visa 858
- Bước 6: Nhận Visa 858 và đến Úc định cư
Visa 462 – Visa lao động kết hợp kỳ nghỉ tại Úc mới nhất 2024
Tổng quan
Quyền lợi
Điều kiện
- Độ tuổi: Từ 18 đến 30 tuổi
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Tối thiểu năm 3 Đại học hoặc Cao đẳng.
- Tối thiểu 5,000 AUD
- Vé máy bay khứ hồi
Tối thiểu IELTS 4.5 hoặc PTE 30 (4 kỹ năng).
Quy trình
- Bước 1: Đánh giá hồ sơ & Ký hợp đồng
- Bước 2: Thẩm định hồ sơ
- Bước 3: Đánh giá sức khỏe
- Bước 4: Lấy dấu vân tay
- Bước 5: Nhận chấp thuận thị thực 462
- Bước 6: Trải nghiệm cuộc sống tại Úc
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ ÚC KHÁC
FAQs
Visa tay nghề Úc là gì?
Visa định cư Úc diện tay nghề là visa cho phép người lao động nước ngoài đáp ứng điều kiện về độ tuổi, sức khỏe, lý lịch tư pháp, trình độ học vấn, trình độ chuyên môn, kỹ năng làm việc, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc đến Úc làm việc và định cư Úc lâu dài. Mỗi loại visa tay nghề Úc đều có các điều kiện cụ thể và quyền lợi khác nhau.
Mục tiêu của chương trình visa tay nghề Úc là thu hút lao động từ khắp nơi trên thế giới đến Úc làm việc, nhằm đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế Úc. Theo chính sách nhập cư mới nhất, Úc hiện đang tích cực thu hút lao động nước ngoài nhằm bổ sung lượng nhân sự thiếu hụt tại quốc gia này.
Cách tính điểm di trú cho nhóm visa tay nghề Úc
Thang điểm di trú Úc 2024 là công cụ đánh giá ứng viên dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như độ tuổi, trình độ học vấn, trình độ tiếng Anh, v.v. Để đạt điều kiện xin visa tay nghề Úc, ứng viên cần đạt tối thiểu 65 điểm. Cụ thể cách tính điểm theo từng hạng mục đối với các loại visa tay nghề Úc gồm Visa 189, Visa 190, Visa 489, Visa 491 như sau:
1. Độ tuổi
- Từ 18 đến dưới 25 tuổi: 25 điểm.
- Từ 25 đến dưới 33 tuổi: 30 điểm.
- Từ 33 đến dưới 40 tuổi: 25 điểm.
- Từ 40 đến dưới 45 tuổi: 15 điểm.
2. Trình độ tiếng Anh
- IELTS 6.0 hoặc PTE 50: 0 điểm.
- IELTS 7.0 hoặc PTE 65: 10 điểm.
- IELTS 8.0 hoặc PTE 79: 20 điểm.
3. Trình độ học vấn
- Bằng Tiến sĩ: 20 điểm.
- Bằng Cử nhân: 15 điểm.
- Chứng chỉ nghề Úc: 10 điểm.
- Bằng cấp hoặc chứng nhận phù hợp với nghề nghiệp được đề cử: 10 điểm.
4. Kinh nghiệm làm việc
- Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc:
- Dưới 3 năm: 0 điểm.
- Từ 3 đến dưới 5 năm: 5 điểm.
- Từ 5 đến dưới 8 năm: 10 điểm.
- Từ 8 năm trở lên: 15 điểm.
- Kinh nghiệm làm việc tại Úc:
- Dưới 1 năm: 0 điểm
- Từ 1 đến dưới 3 năm: 5 điểm.
- Từ 3 đến dưới 5 năm: 10 điểm.
- Từ 5 đến dưới 8 năm: 15 điểm.
- Từ 8 năm trở lên: 20 điểm.
5. Bằng cấp đặc biệt
Nếu có bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ từ một cơ sở giáo dục Úc, với ít nhất 2 năm nghiên cứu trong lĩnh vực liên quan, ứng viên sẽ được cộng thêm 10 điểm.
6. Năng lực của vợ/chồng đi cùng hồ sơ
- Nếu vợ/chồng dưới 45 tuổi, có trình độ tiếng Anh IELTS 6.0 hoặc PTE 50, nghề nghiệp nằm trong danh sách quy định, vượt qua đánh giá tay nghề (Skills assessment) thì được nhận thêm 10 điểm.
- Nếu vợ/chồng chỉ đáp ứng yêu cầu tiếng Anh IELTS 6.0 hoặc PTE 50 thì được cộng 5 điểm.
- Nếu ứng viên còn độc thân hoặc có vợ/chồng là công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc, ứng viên được cộng thêm 10 điểm.
7. Được đề cử và nhận Thư mời nộp hồ sơ (áp dụng với Visa 190, Visa 489, Visa 491)
Ứng viên được cộng thêm 5 điểm đối với hồ sơ Visa 190 hoặc 15 điểm đối với Visa 489 và Visa 491.
8. Yếu tố khác
- Ngôn ngữ cộng đồng: Có bằng cấp ngôn ngữ cộng đồng được chứng nhận được cộng thêm 5 điểm.
- Du học Úc: Tối thiểu một bằng cấp, bằng tốt nghiệp hoặc bằng cấp thương mại do cơ sở giáo dục Úc cấp, đáp ứng yêu cầu học tập khi sống và học tập tại khu vực đủ điều kiện ở Úc được cộng thêm 5 điểm.
Danh sách ngành nghề được ưu tiên định cư Úc diện tay nghề
Hiện tại, Úc đang tập trung ưu tiên xử lý hồ sơ cho các ngành nghề dưới đây:
- Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe – Mã ngành: 251
- Chuyên gia trị liệu sức khỏe – Mã ngành: 252
- Bác sĩ y khoa – Mã ngành: 253
- Hộ sinh và điều dưỡng – Mã ngành: 254
- Giáo viên Mầm non – Mã ngành: 2411
- Giáo viên Tiểu học – Mã ngành: 2412
- Giáo viên Trung học cơ sở – Mã ngành: 2413
- Giáo viên Trung học phổ thông – Mã ngành: 2414
- Giáo viên Giáo dục Đặc biệt – Mã ngành: 2415
- Nhân viên cứu thương và nhân viên y tế – Mã ngành: 4111
- Chuyên gia vệ sinh, kỹ thuật viên và nhà trị liệu nha khoa – Mã ngành: 4112
- Nhân viên trị liệu đa khoa – Mã ngành: 4113
- Y tá có chứng chỉ hành nghề – Mã ngành: 4114
- Nhân viên y tế bản địa – Mã ngành: 4115
- Nhân viên trị liệu xoa bóp – Mã ngành: 4116
- Nhân viên hỗ trợ phúc lợi – Mã ngành: 4117
- Giám đốc Trung tâm Chăm sóc Trẻ em – Mã ngành: 134111
- Nhà khoa học phòng thí nghiệm y tế – Mã ngành: 234611
- Nhà khoa học hô hấp – Mã ngành: 234612
- Cố vấn nghề nghiệp – Mã ngành: 272111
- Cố vấn về ma túy và rượu – Mã ngành: 272112
- Cố vấn hôn nhân và gia đình – Mã ngành: 272113
- Cố vấn phục hồi chức năng – Mã ngành: 272114
- Cố vấn sinh viên – Mã ngành: 272115
- Tư vấn viên (khác) chưa được phân loại – Mã ngành: 272199
- Nhân viên tâm lý học lâm sàng – Mã ngành: 272311
- Nhân viên tâm lý học giáo dục – Mã ngành: 272312
- Nhân viên tâm lý học tổ chức – Mã ngành: 272313
- Nhân viên trị liệu tâm lý – Mã ngành: 272314
- Nhà tâm lý học (khác) – Mã ngành: 272399
- Nhân viên xã hội – Mã ngành: 272511
- Kỹ thuật viên gây mê – Mã ngành: 311211
- Kỹ thuật viên tim mạch – Mã ngành: 311212
- Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế – Mã ngành: 311213
- Kỹ thuật viên phòng mổ – Mã ngành: 311214
- Kỹ thuật viên Dược – Mã ngành: 311215
- Nhân viên nghiên cứu bệnh lý – Mã ngành: 311216
- Kỹ thuật viên hô hấp – Mã ngành: 311217
- Kỹ thuật viên y tế (khác), chưa được phân loại – Mã ngành: 311299
- Hiệu trưởng trường học – Mã ngành: 134311
- Nhân viên chăm sóc trẻ em – Mã ngành: 421111
- Nhân viên chăm sóc người già hoặc người khuyết tật – Mã ngành: 423111
- Nhân viên hỗ trợ điều dưỡng – Mã ngành: 423312
- Trợ lý chăm sóc cá nhân – Mã ngành: 423313
TIN TỨC
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.