Định cư Châu Âu nước nào rẻ nhất năm 2024?
Chi phí định cư Châu Âu nước nào rẻ nhất là vấn đề đặt ra hàng đầu khi quyết định cuộc sống mới tại vùng đất của sự tự do đi lại này. Để giúp quý vị khám phá lựa chọn quốc gia định cư Châu Âu phù hợp, bài viết dưới đây phân tích các yếu tố bao gồm chi phí để được định cư, chi phí sinh hoạt và quy trình hồ sơ thủ tục.
Định cư Hy Lạp
Hy Lạp hiện dẫn đầu trong danh mục các quốc gia Châu Âu được nhà đầu tư lựa chọn định cư. Điều này khiến lượng hồ sơ đầu tư định cư Hy Lạp tăng lên đáng kể.
Tại sao nên chọn định cư Hy Lạp?
- Hy Lạp là một đất nước xinh đẹp với những hòn đảo tuyệt đẹp, những ngọn núi tráng lệ, bờ biển, những khu rừng tươi tốt, những cảnh quan lịch sử, khí hậu Địa Trung Hải và cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
- Quy trình xin cấp Giấy phép cư trú Hy Lạp thông qua đầu tư dễ dàng.
- Chi phí sinh hoạt phải chăng nhất Châu Âu.
- Cộng đồng thân thiện, cởi mở và khí hậu ôn hoà.
- Chương trình đầu tư định cư Hy Lạp cho phép nhà đầu tư đưa gia đình 3 thế hệ đi cùng hồ sơ.
- Con cái được miễn học phí tại các trường công lập trọn đời.
- Đặc biệt: Nhà đầu tư có thể nhận Thẻ cư trú ngay tại Việt Nam.
Điều kiện định cư Hy Lạp
- Từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Mức đầu tư tối thiểu: 250,000 EUR.
- Hình thức đầu tư: Bất động sản.
Lưu ý rằng chính sách đầu tư định cư Hy Lạp hiện có nhiều thay đổi, theo đó, không còn nhiều bất động sản có giá trị 250,000 EUR để các nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn. Thay vào đó, nhà đầu tư có thể phải chọn các loại hình bất động sản đầu tư đắt tiền hơn, từ 500,000 EUR.
Chi phí sinh hoạt tại Hy Lạp
- Chi phí nhà ở: Tại thủ đô nhộn nhịp, Athens có chi phí thuê nhà là 1,200 EUR/tháng và nếu lựa chọn mua nhà là 295,000 EUR. Còn tại Chania, Crete, thành phố tân cổ điển xinh đẹp bên bờ biển, chi phí thuê nhà trung bình khoảng 860 EUR/tháng.
- Chi phí ăn uống:
Một tá trứng |
3,10 EUR |
1kg gạo |
1.85 EUR |
1kg gà |
6.75 EUR |
Bánh mì |
1.60 EUR |
500g thịt bò xay |
5.10 EUR |
1 lít sữa |
1,35 EUR |
- Chi phí đi lại: Hệ thống giao thông công cộng của Athens rất toàn diện và hợp lý, mỗi vé đều có giá trị trên mọi loại xe buýt, tàu điện ngầm, xe điện hoặc xe điện. Trong đó: Vé lẻ di chuyển mỗi chuyến khoảng 1.3 EUR và vé tháng là 29 EUR. Ngoài ra, phà là phương tiện di chuyển liên đảo phổ biến. Một vé hạng phổ thông từ Piraeus đến Syros trước đây có giá khoảng 32 EUR nhưng gần đây đã tăng lên 40 EUR. Nếu quý vị lựa chọn định cư ở những khu vực xa xôi, không có phương tiện giao thông công cộng thì sở hữu ô tô là lựa chọn tốt nhất.
>>> Xem thêm:
- Chương trình Đầu tư sở hữu Thẻ thường trú Hy Lạp
- Hy Lạp công bố Thị thực Vàng mới: 4 mức đầu tư từ 250,000 EUR đến 800,000 EUR
Định cư Hungary
Hungary được đánh giá là quốc gia có mức thuế suất thấp nhất khu vực Châu Âu. Trong đó, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 9% và thuế suất thuế thu nhập cá nhân là 15%. Đây là đặc điểm thu hút các nhà đầu tư quan tâm đến các chính sách ưu đãi về thuế, lợi thế lớn nếu lựa chọn đầu tư định cư tại Hungary.
Tại sao nên chọn định cư Hungary?
- Chi phí sinh hoạt phải chăng: Chi phí sinh hoạt trung bình ở Hungary là 600 EUR/tháng/người, chưa bao gồm tiền thuê nhà. Vì vậy, một gia đình 4 người sẽ cần khoảng 2,000 EUR/tháng.
- Tối ưu hóa thuế: Nếu người nước ngoài dành hơn 183 ngày mỗi năm ở Hungary, họ được tính là cư dân thuế ở nước này. Cư dân Hungary phải trả thuế thu nhập ở mức 15%, trong khi các quốc gia cùng khu vực như Đức và Pháp, con số này có thể đạt tới 45%.
- Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao: Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Hungary đáp ứng các tiêu chuẩn của EU nhưng có giá cả phải chăng hơn, thấp hơn so với các quốc gia khác cùng khu vực.
- Tiếp cận nền giáo dục Châu Âu chất lượng hàng đầu thế giới: 5 trường Đại học Hungary nằm trong số 1,000 trường Đại học hàng đầu thế giới (bảng xếp hạng QS).
Điều kiện định cư Hungary
- Về nhân thân: Từ đủ 18 tuổi và đáp ứng tiêu chuẩn về sức khỏe cũng như lý lịch tư pháp.
- Yêu cầu đầu tư tối thiểu:
Nhà đầu tư có thể lựa chọn 1 trong 3 hình thức sau đây:
- Mức đầu tư tối thiểu: 500,000 EUR.
- Bất động sản cần phải được duy trì tối thiểu 5 năm và có thể cho thuê. Đồng thời không bị ràng buộc và tranh chấp, khiếu nại.
- Có thể đồng sở hữu bất động sản với người thân trong gia đình.
- Thuế chuyển nhượng bất động sản thấp, chỉ 4%.
Đầu tư vào chứng chỉ quỹ đầu tư
- Mức đầu tư tối thiểu: 250,000 EUR.
- Chứng chỉ đầu tư phải được duy trì ít nhất 5 năm.
- Tối thiểu 40% giá trị tài sản ròng của quỹ bất động sản phải được đầu tư vào bất động sản nhà ở tại Hungary.
Quyên góp vào các dự án cộng đồng
- Mức đầu tư tối thiểu: 1,000,000 EUR.
- Khoản quyên góp được chuyển qua các quỹ quản lý tài sản được chỉ định.
Lưu ý quan trọng theo quy định mới, chương trình định cư Hungary chỉ cho phép nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn hình thức đầu tư vào chứng chỉ quỹ đầu tư hoặc quyên góp vào các dự án cộng đồng. Riêng với hình thức đầu tư bất động sản nhà ở sẽ được áp dụng kể từ ngày 01/01/2025.
Chi phí sinh hoạt tại Hungary
Trước khi quyết định có nên định cư Hungary không, quý vị cần cân nhắc các khoản chi phí quan trọng để đảm bảo đáp ứng điều kiện sinh sống tại đây. Theo thống kê, chi phí sinh hoạt tại Hungary được đánh giá phải chăng nhất khu vực Châu Âu. Quốc gia này sử dụng loại tiền tệ riêng là HUF và 1 EUR tương đương 4 HUF.
- Chi phí nhà ở:
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực trung tâm thành phố (diện tích 85m2) |
355,478 HUF |
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực ngoại ô (cùng diện tích 85m2) |
291,920 HUF |
- Chi phí thực phẩm
Thực đơn bữa trưa cơ bản (bao gồm đồ uống) tại khu thương mại |
3,976 HUF |
Bữa ăn combo tại nhà hàng thức ăn nhanh |
2,535 HUF |
500gram gà không xương |
1,041 HUF |
1 lít sữa tươi |
379 HUF |
1 tá trứng |
1,103 HUF |
Bánh mì cho 2 người/ngày |
428 HUF |
- Chi phí đi lại:
Chi phí mua xe chưa bao gồm phụ kiện |
10,249,600 HUF |
1 lít xăng |
627 HUF |
Vé tháng nếu sử dụng phương tiện công cộng |
9,504 HUF |
>>> Xem thêm:
- Chương trình Visa Nhà đầu tư khách mời Hungary
- Hungary sửa đổi Luật trước thềm Visa nhà đầu tư khách mời sắp có hiệu lực
- Thị thực Vàng Hungary: Những điều cần biết về đầu tư bất động sản
Định cư Bulgaria
Bulgaria là quốc gia mới nổi tại khu vực Châu Âu khi chính thức gia nhập vào khối Schengen, mở ra quyền tự do đi lại, học tập và làm việc giữa các quốc gia trong khu vực.
Vì sao nên chọn định cư Bulgaria?
- Chính phủ Bulgaria khuyến khích tinh thần kinh doanh của các nhà đầu tư thông qua chính sách thuế thấp, đặc biệt là đối với ngành công nghệ thông tin. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế suất thuế thu nhập cá nhân ở mức 10%.
- Là 1 trong 6 quốc gia có mức chi phí sinh hoạt thấp nhất khu vực Châu Âu.
- Vị trí địa lý thuận lợi.
- Vùng đất xinh đẹp nổi tiếng với những khu vườn hoa hồng trải dài.
- Sau khi gia nhập Schengen, bất động sản Bulgaria không ngừng tăng giá. Đây chính là cơ hội thúc đẩy nền kinh tế ngày càng phát triển hứa hẹn mang đến lợi nhuận tiềm năng cho các nhà đầu tư, đặc biệt là đối với lĩnh vực đầu tư bất động sản.
Điều kiện định cư Bulgaria
- Về nhân thân: Từ đủ 18 tuổi, đáp ứng đầy đủ điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
- Thành lập một doanh nghiệp hoặc sở hữu ít nhất 50% cổ phần của doanh nghiệp, phải được thể hiện trên sổ sách kế toán.
- Chuyển khoản ít nhất 250,000 EUR từ tài khoản cá nhân sang tài khoản doanh nghiệp.
- Chứng minh tài chính bằng sao kê ngân hàng phải có số dư tối thiểu là 250,000 EUR, và phải bổ sung thêm 20,000 EUR cho mỗi thành viên đi cùng trong hồ sơ.
- Cả đương đơn và gia đình đi cùng trong hồ sơ phải có bảo hiểm y tế quốc tế có thời hạn ít nhất 5 năm.
Chi phí sinh hoạt tại Bulgaria
Bulgaria sử dụng đồng tiền riêng là BGN và 1 EUR tương đơn với 2 BGN. Dự kiến trong tương lai, Bulgaria sẽ sử dụng đồng tiền chung EUR của khu vực.
- Chi phí nhà ở:
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực trung tâm thành phố (diện tích 85m2) |
1,340 BGN/tháng |
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực ngoại ô (diện tích 85m2) |
943 BGN/tháng |
- Chi phí thực phẩm:
Bữa trưa cơ bản (bao gồm đồ uống) tại khu thương mại |
17 BGN |
Combo bữa ăn tại nhà hàng thức ăn nhanh |
14 BGN |
- Chi phí đi lại:
Chi phí mua ô tô, chưa bao gồm phụ kiện |
44,689 BGN |
1 lít xăng |
2.73 BGN |
Vé tháng trong trường hợp sử dụng phương tiện công cộng |
42 BGN |
>>> Xem thêm:
- 8 lý do khiến Bulgaria trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư trong năm 2024
- Chương trình Đầu tư sở hữu Thẻ thường trú Bulgaria
- Dự báo tình hình kinh tế Bulgaria: Nhìn từ Croatia – thành viên mới gia nhập Schengen
Định cư Đảo Síp
Đảo Síp từng là quốc gia thu hút nhà đầu tư nước ngoài bởi thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng cũng như các chính sách đầu tư linh hoạt và đặc biệt là thuế suất thấp.
Vì sao nên chọn định cư Đảo Síp?
- Thời gian xử lý hồ sơ và cấp quyền thường trú nhanh chóng.
- Cư trú Síp mang đến cơ hội du lịch trên khắp Châu Âu dễ dàng, không cần xin visa.
- Chế độ thuế thuận lợi, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp chỉ khoảng 12.5%, điều này hấp dẫn đối với các nhà đầu tư muốn tối đa hoá lợi nhuận từ hoạt động đầu tư kinh doanh.
- Chất lượng cuộc sống cao nhờ vào hệ thống chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và trường học danh tiếng.
- Các hình thức đầu tư linh hoạt với nhiều lựa chọn phù hợp với mục tiêu cư trú và chiến lược tài chính của nhà đầu tư.
- Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi thay vì ở các quốc gia khác trong khu vực sử dụng đa dạng ngôn ngữ.
Điều kiện định cư Đảo Síp
- Có chứng chỉ tiếng Hy Lạp loại B1 hoặc loại A2 tùy vào thời gian cư trú.
- Có hiểu biết về xã hội và chính trị tại Đảo Síp.
- Có chỗ ở phù hợp và nguồn tài chính ổn định để tự trang trải cho bản thân, gia đình.
- Có kế hoạch dài hạn ở lại trong quốc gia này.
- Cộng hòa Síp thắt chặt các điều kiện để được nhập tịch với thời gian cư trú tối thiểu là 3 năm và kế hoạch cụ thể để trở thành công dân, không vượt quá 90 ngày vắng mặt.
Chi phí sinh hoạt tại Đảo Síp
Chi phí nhà ở:
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực trung tâm thành phố (diện tích 85m2) |
1,306 EUR |
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực ngoại ô (diện tích 85m2) |
932 EUR |
Chi phí thực phẩm:
Bữa trưa cơ bản (bao gồm đồ uống) tại khu thương mại |
16 EUR |
Combo bữa ăn tại nhà hàng thức ăn nhanh |
9 EUR |
Chi phí đi lại:
Chi phí mua ô tô, chưa bao gồm phụ kiện |
21,990 EUR |
1 lít xăng |
1.54 EUR |
Vé tháng nếu sử dụng phương tiện công cộng |
48 EUR |
>>> Xem thêm:
- Síp dự thảo Chương trình đầu tư định cư trị giá 250,000 EUR dành cho những người độc lập về tài chính
- Síp công bố chi tiết Chương trình cấp quốc tịch mới nhất chỉ sau 3 năm
Định cư Malta
Malta dường như là quốc gia hiếm hoi cho phép nhà đầu tư đưa cả gia đình 4 thế hệ gồm ông bà, cha mẹ, vợ/chồng và con cái đi cùng hồ sơ đến quốc gia này định cư. Đây cũng là quốc gia có các chương trình định cư Malta kèm theo hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt và thuế suất ưu đãi dành cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Vì sao nên chọn định cư Malta?
- Malta sử dụng ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và tiếng Malta. Việc sử dụng tiếng Anh mang lại lợi thế chiến lược quốc tế cho quốc gia này. Những người có trình độ tiếng Anh sẽ tiến hành kinh doanh trở nên dễ dàng hơn.
- Khí hậu hài hoà do nằm giữa vùng biển đảo.
- Vị trí trung tâm Địa Trung Hải nơi lý tưởng trong giao thương hàng hóa và du lịch.
- Nền kinh tế Malta phát triển mạnh.
- Hệ thống chăm sóc sức khỏe phổ biến.
Điều kiện định cư tại Malta
Đối với Chương trình Đầu tư sở hữu PR Malta:
- Tài sản ròng phải tối thiểu 500,000 EUR.
- Đầu tư vào bất động sản theo một trong hai cách: Mua một bất động sản với giá trị không dưới 350,000 EUR, hoặc thuê một bất động sản với giá trị không dưới 12,000 EUR/năm.
- Duy trì việc thuê hoặc mua bất động sản trong vòng ít nhất 5 năm.
- Có bảo hiểm y tế.
- Đóng góp không hoàn lại 28,000 EUR nếu mua bất động sản, hoặc 58,000 EUR nếu thuê bất động sản.
- Quyên góp 2,000 EUR cho tổ chức phi chính phủ về từ thiện, văn hóa, khoa học, nghệ thuật.
- Đóng góp 40,000 EUR phí hành chính không hoàn lại.
Đối với Chương trình Đầu tư sở hữu Quốc tịch Malta:
- Thời gian cư trú: Tối thiểu 36 tháng, trừ trường hợp ngoại lệ.
- Đầu tư vào bất động sản theo một trong hai cách sau: Mua một bất động sản với giá trị không dưới 700,000 EUR hoặc thuê một bất động sản với giá trị không dưới 16,000 EUR/năm.
- Duy trì các bất động sản này trong ít nhất 5 năm.
- Đóng góp không hoàn lại Chính phủ Malta: 600,000 EUR nếu nhập tịch sau 3 năm cư trú hoặc 750,000 EUR nếu nhập tịch sau 1 năm cư trú.
- Quyên góp 10,000 EUR cho tổ chức phi Chính phủ.
- Có thẻ bảo hiểm y tế.
Chi phí sinh hoạt tại Malta
Chi phí sinh hoạt tại Malta được xem là phải chăng so với các quốc gia khác trong cùng khu vực. Cụ thể:
Chi phí nhà ở:
- Một căn hộ 2 phòng ngủ, 2 phòng tắm được trang bị nội thất ở thị trấn ven biển xinh đẹp Mellieħa, phía bắc Malta: khoảng 700 EUR/tháng.
- Căn hộ áp mái 2 phòng ngủ, 2 phòng tắm nhìn ra biển ở một địa điểm nổi tiếng như Sliema: Từ 2,000 EUR trở lên/tháng.
- Hầu hết các căn hộ cho thuê ở khu vực ngoại ô khoảng 1,000 đến 1,500 EUR/tháng.
Chi phí thực phẩm:
Chi phí thực phẩm tương tự hầu hết các nước Địa Trung Hải. Ví dụ:
- 12 quả trứng: 3.60 EUR.
- 1 lít sữa: 1 EUR.
- 1 bánh mì baguette tươi nướng cỡ lớn: 50 xu.
Các loại thực phẩm nhập khẩu từ ngoài EU (như cà phê) sẽ đắt hơn.
Chi phí đi lại:
Xe buýt an toàn, di chuyển gần như khắp mọi nơi, giá vé là 2 EUR/lượt vào ban ngày và 3 EUR/lượt vào ban đêm. Ngoài ra còn có phà (Malta đến Gozo, Valletta đến Sliema, Valletta đến Sicily) và một số taxi nước từ Grand Harbor ở Valletta.
>>> Xem thêm:
- 10 câu hỏi thường gặp về đầu tư lấy thường trú nhân Malta
- Chia sẻ kinh nghiệm định cư Malta
- Chương trình đầu tư định cư Malta năm 2024
Định cư Bồ Đào Nha
Thị trường bất động sản Bồ Đào Nha đang bùng nổ và hệ thống thuế thuận lợi là những lý do hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài chọn đến quốc gia này định cư.
Tại sao nên chọn định cư Bồ Đào Nha?
- Khí hậu ấm áp với hơn 300 giờ nắng mỗi năm.
- Chi phí sinh hoạt thấp nhất khu vực Tây u thu hút những người nước ngoài muốn tìm kiếm lối sống tiết kiệm. So với Mỹ, chi phí sinh hoạt tại Bồ Đào Nha thấp hơn khoảng 42%.
- Sự đa dạng vượt trội từ khu vực trung tâm thị thành đến vùng ngoại ô xa xôi.
- Chất lượng giáo dục cao: Sinh viên tốt nghiệp dễ dàng tìm việc với bằng tốt nghiệp đạt tiêu chuẩn Châu Âu.
- Chất lượng chăm sóc sức khỏe tốt
- Hệ thống thuế hấp dẫn dành cho nhà đầu tư nước ngoài với thời hạn tối đa 10 năm.
- Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi.
- Thị trường bất động sản bùng nổ, hứa hẹn mang đến nhiều lợi nhuận cho nhà đầu tư bất động sản.
- Cộng đồng người nước ngoài rộng lớn.
- Nền ẩm thực tuyệt vời và phong cảnh đẹp.
Điều kiện định cư tại Bồ Đào Nha
- Về nhân thân: Từ đủ 18 tuổi, đáp ứng điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
- Chứng minh tài chính đủ để hỗ trợ bản thân và gia đình có cuộc sống an cư ổn định tại Bồ Đào Nha.
- Có bảo hiểm y tế của bản thân và gia đình.
- Tình trạng cư trú hợp pháp.
- Đầu tư tối thiểu 500,000 EUR vào các hình đầu tư như đầu tư vào quỹ, tạo việc làm, hoặc quyên góp. Quốc gia này hiện đã bỏ hình thức đầu tư bất động sản để định cư bởi gây đe dọa đến quyền sở hữu nhà ở của người dân bản địa.
- Cơ hội nhận quốc tịch sau 5 năm.
Chi phí sinh hoạt tại Bồ Đào Nha
Chi phí sinh hoạt tại Bồ Đào Nha tương đối thấp nhờ vào chi phí nhà ở thấp.
Chi phí nhà ở:
Chi phí thuê nhà ở Bồ Đào Nha dao động từ 450 EUR đến 1,300 EUR/tháng tùy vào diện tích và vị trí nhà ở:
- Các ngôi làng cổ ở nội địa Bồ Đào Nha: 450 EUR/tháng.
- Căn hộ 1 phòng ngủ, đầy đủ tiện nghi, ở trung tâm: dưới 1,000 EUR.
- Căn hộ 2 phòng ngủ hiện đại và rộng rãi: 1,300 EUR.
Chi phí thực phẩm:
Một bữa ăn với cá tươi và súp rau, cơm hoặc khoai tây chiên, và một ly rượu vang có thể chỉ tốn khoảng 12 EUR ở hầu hết các vị trí tại Bồ Đào Nha. Cà phê espresso cũng có giá chưa đến 1 EUR.
Chi phí đi lại:
Ở các thành phố lớn hơn như Lisbon và Porto, hầu hết người dân đều tận dụng tối đa phương tiện giao thông công cộng. Giá vé một ngày nếu sử dụng phương tiện giao thông công cộng là 6.82 EUR ở Lisbon và 7.35 EUR ở Porto.
>>> Xem thêm:
- Bồ Đào Nha sửa đổi Luật quốc tịch: Rút ngắn thời gian nhập tịch cho người nước ngoài
- Bồ Đào Nha thông qua Luật mới về Thị thực Vàng
- Thị thực Vàng Bồ Đào Nha: Bổ sung hình thức đầu tư xã hội hóa
Định cư Latvia
Latvia là quốc gia có mức đầu tư định cư tối thiểu thấp nhất khu vực Châu Âu, hệ thống thuế tại đây minh bạch nên là điểm đến tuyệt vời dành cho các nhà đầu tư.
Vì sao nên chọn định cư Latvia?
- Latvia thuộc khối Schengen, đây là lợi thế chính của đất nước trong lĩnh vực kinh tế xã hội khi người dân được quyền tự do đi lại, học tập và làm việc giữa các quốc gia thuộc khối.
- Cơ hội kinh doanh rộng mở: Hệ thống thuế linh hoạt và đáng tin cậy của các ngân hàng địa phương thu hút ngày càng nhiều doanh nhân tư nhân từ nước ngoài đến Latvia, đồng thời một số chương trình của Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ cho phép công dân nước này mở doanh nghiệp của riêng họ một cách nhanh chóng và dễ dàng. Không có gì đáng ngạc nhiên khi 65% GDP Latvia đến từ các doanh nghiệp nhỏ. Các lĩnh vực phổ biến nhất để phát triển công việc kinh doanh là du lịch, làm đẹp, ăn uống và vận tải. Các cửa hàng trực tuyến cũng đang phát triển tích cực trong những năm gần đây
- Bất động sản Latvia không ngừng tăng giá, nên đây là thời điểm thích hợp dành cho các nhà đầu tư nước ngoài.
- Giá cả ở Latvia khá hợp lý do chi phí nhà ở phải chăng, kể cả ở khu vực trung tâm như Riga.
- Trình độ học vấn cao thích hợp cho các nhà đầu tư vận hành doanh nghiệp và tuyển dụng lao động chất lượng.
- Hệ thống ngân hàng an toàn và minh bạch.
- Hệ thống thuế minh bạch và thuế suất thấp, được đánh giá cao bởi rất nhiều doanh nhân nước ngoài đã quyết định mở doanh nghiệp của riêng họ tại quốc gia này. Thuế thu nhập doanh nghiệp là 15% và là một trong những mức thuế suất thấp nhất ở EU. Ngoài ra, Latvia đã ký kết một số hiệp định nhằm tránh đánh thuế hai lần. Thuế suất VAT tiêu chuẩn là 21%. Thuế lãi vốn cho cá nhân là 15%.
Điều kiện định cư Latvia
- Về nhân thân: Từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Chứng minh tài chính: Thu nhập tối thiểu 6,000 EUR/năm/người và thêm 2,000 EUR/năm đối với mỗi con đi cùng hồ sơ.
- Đầu tư tối thiểu 50,000 EUR bằng hình thức góp vốn vào doanh nghiệp Latvia.
- Quyên góp quỹ: 10,000 EUR.
Chi phí sinh hoạt tại Latvia
Chi phí sinh hoạt tại Latvia thuộc hàng thấp nhất Châu Âu vì chi phí nhà ở thấp:
Chi phí nhà ở:
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực trung tâm thành phố (diện tích 85m2) |
845 EUR |
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực ngoại ô (diện tích 85m2) |
553 EUR |
Chi phí thực phẩm:
Bữa trưa cơ bản (bao gồm đồ uống) tại khu thương mại |
8 EUR |
Bữa ăn tại nhà hàng thức ăn nhanh |
6 EUR |
Chi phí đi lại:
Chi phí mua ô tô, chưa bao gồm phụ kiện |
30,900 EUR |
1 lít xăng |
1.63 EUR |
Vé tháng nếu sử dụng phương tiện công cộng |
30 EUR |
>>> Xem thêm:
Định cư Tây Ban Nha
Tây Ban Nha đứng đầu danh sách là quốc gia có giá trị bất động sản tăng cao nhất khu vực. Đây là cơ hội đầu tư tuyệt vời cho các nhà đầu tư.
Tại sao nên chọn định cư Tây Ban Nha?
- Thời tiết hoàn hảo gần như quanh năm.
- Chi phí sinh hoạt thấp hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Châu Âu.
- Tây Ban Nha thường xuyên đứng đầu danh sách về giá trị bất động sản tăng cao ở các nước Châu Âu. Vì vậy, đây là cơ hội dành cho nhà đầu tư đang tìm kiếm thị trường tiềm năng.
- Người Tây Ban Nha nói chung được biết đến là những người hào phóng và nồng hậu.
- Chính sách chăm sóc sức khỏe ở Tây Ban Nha khá tốt. Việc điều trị ở Tây Ban Nha diễn ra nhanh chóng và có chất lượng cao nhất. Một số bệnh viện đã được công nhận là tốt hơn các bệnh viện ở Anh.
Điều kiện định cư Tây Ban Nha
- Đầu tư bất động sản tối thiểu 500,000 EUR và có thể được phân bố cho nhiều bất động sản, nhưng không bao gồm việc mua đất.
- Có thể lựa chọn bất động sản đã mua hoặc thuê chúng;
- Có thẻ bảo hiểm y tế hợp lệ.
Chi phí sinh hoạt tại Tây Ban Nha
- Nếu ở một mình, quý vị có thể chỉ cần 1.000 EUR/tháng ở Tây Ban Nha. Điều này bao gồm tiền thuê phòng, hàng tạp hóa, bảo hiểm y tế, hiếm khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi ăn ngoài vài lần một tháng và mua sắm vừa phải. Trường hợp đi ăn ngoài thường xuyên, mua sắm thường xuyên và đi du lịch trong hoặc khắp đất nước thì ngân sách nên dự trù khoảng 1,700 EUR.
- Các gia đình có trẻ em nên dự trù ngân sách từ 2,200 đến 2,881 EUR/tháng. Điều này bao gồm chi phí hàng tạp hóa, tiền thuê nhà và tiện ích, giao thông công cộng, mua sắm, giáo dục mầm non và bảo hiểm.
>>> Xem thêm:
- Chương trình Đầu tư sở hữu Thẻ thường trú Tây Ban Nha
- Chính phủ Tây Ban Nha đang hướng tới việc loại bỏ Chương trình Thị thực Vàng
- Đầu tư sở hữu thẻ thường trú Bulgaria, Malta, Tây Ban Nha, Hy Lạp: Nên chọn chương trình nào?
Định cư Ireland
Chính sách ưu đãi đầu tư và thuế thu nhập doanh nghiệp là yếu tố thu hút nhà đầu tư nước ngoài đến Ireland.
Tại sao nên chọn Ireland?
- Ireland là quốc gia xinh đẹp với bề dày lịch sử và nền văn hóa phong phú.
- Người dân Ireland chú trọng cuộc sống cân bằng giữa công việc và cá nhân, gia đình.
- Hệ thống chăm sóc sức khỏe chất lượng.
- Môi trường an toàn.
- Thời tiết ấm áp.
- Giáo dục miễn phí.
- Đặc biệt: Chính sách ưu đãi dành cho nhà đầu tư, nhất là vấn đề thuế thu nhập doanh nghiệp thu hút nhà đầu tư nước ngoài quan tâm chương trình.
Điều kiện định cư Ireland
Hiện tại, Ireland cho phép nhà đầu tư sở hữu quyền cư trú với điều kiện quyên góp tối thiểu 400,000 EUR và chứng minh tài chính tối thiểu 2,000,000 EUR (có thể bao gồm tài sản của vợ/chồng).
Chi phí sinh hoạt tại Ireland
Mặc dù yêu cầu đầu tư định cư Ireland không phải là quá cao, nhưng chi phí sinh hoạt tại Ireland khá cao, tìm kiếm nhà cửa và việc làm tại Ireland có thể khó do tính cạnh tranh cao, giá cả đắt đỏ:
- Chi phí nhà ở:
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực trung tâm thành phố (diện tích 85m2) |
2,770 EUR |
Tiền thuê nhà theo tháng tại khu vực ngoại ô (diện tích 85m2) |
2,088 EUR |
- Chi phí thực phẩm:
Bữa trưa cơ bản (bao gồm đồ uống) tại khu thương mại |
19 EUR |
Bữa ăn tại nhà hàng thức ăn nhanh |
11 EUR |
- Chi phí đi lại:
Chi phí mua ô tô, chưa bao gồm phụ kiện |
29,678 EUR |
1 lít xăng |
1.76 EUR |
Vé tháng nếu sử dụng phương tiện công cộng |
71 EUR |
>>> Xem thêm:
Tại sao nên định cư tại Châu Âu?
Cuộc sống ở Châu Âu có rất nhiều điều thú vị, từ những cảnh đẹp đến nền kinh tế thịnh vượng, có hàng nghìn lý do khiến Châu Âu là một nơi tuyệt vời để tham quan và sinh sống:
- Sự đa dạng văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ.
- Tự do đi lại, học tập và làm việc giữa các quốc gia trong khu vực, khối Schengen và EU.
- Nền kinh tế thịnh vượng.
- Cơ hội việc làm rộng mở và phát triển nghề nghiệp.
- Khí hậu đa dạng và cảnh quan tuyệt vời.
- Sự cân bằng giữa truyền thống và sự đổi mới.
- Chi phí sinh hoạt phải chăng.
- Chất lượng cuộc sống cao thể hiện bằng hệ thống giáo dục và y tế xếp hạng bậc nhất thế giới.
Mỗi quốc gia đều quy định điều kiện định cư khác nhau, có một số quốc gia yêu cầu mức đầu tư tối thiểu thấp nhưng các khoản phải nộp khác cao hơn và thời gian lên quốc tịch dài hơn. Trái lại, một số quốc gia khác tuy có yêu cầu đầu tư ban đầu cao nhưng thời gian nhập tịch nhanh, chi phí sinh hoạt phải chăng. Vì vậy, để xác định rằng định cư Châu Âu nước nào rẻ nhất còn phải dựa vào tiêu chí của mỗi cá nhân và gia đình.
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật. Quý vị vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi theo thông tin dưới đây:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
☎️: (+84)979 355 355
Khám phá thêm về SI Group
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube
>> XEM THÊM:
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.