Cư trú thuế tại Hungary và những điều nhà đầu tư cần biết
Thuế đang ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong các dịch vụ di trú, bởi một quyết định sai thời điểm hoặc thiếu thông tin có thể dẫn đến gánh nặng thuế cao hơn. Các nhà đầu tư hiện đã nhận thức rõ rằng, yếu tố then chốt của bất kỳ chương trình cư trú hoặc quốc tịch thông qua đầu tư nào cũng bao gồm cả nghĩa vụ thuế.
Tư cách cư trú thuế của một người nhập cư đóng vai trò then chốt đối với nghĩa vụ thuế. Tư cách cư trú thuế thể hiện quốc gia mà bạn có mối quan hệ thuế mật thiết nhất. Khái niệm này không đồng nghĩa với quốc tịch, mặc dù quốc tịch cũng có thể ảnh hưởng đến tư cách cư trú.
Ý nghĩa của việc trở thành cư dân thuế tại Hungary là gì?
Nếu quý vị là cư dân thuế tại Hungary, quý vị phải nộp thuế trên toàn bộ thu nhập toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc quy định thuế của Hungary không chỉ áp dụng cho thu nhập phát sinh tại Hungary mà còn đối với cả nguồn thu nhập từ nước ngoài. Về bản chất, Hungary có quyền đánh thuế thu nhập của cá nhân cư trú tại nước này, bất kể nguồn gốc trong nước hay quốc tế.
Tại Hungary, các quy định thuế sẽ khác nhau tùy theo việc quý vị sở hữu giấy phép cư trú tạm thời, cư trú vĩnh viễn hay quốc tịch. Bài viết này sẽ phân tích những quy định thuế mà một người nhập cư từ nước thứ ba cần lưu ý khi cân nhắc chọn Hungary là điểm đến.
Giấy phép cư trú tạm thời
Hungary cung cấp nhiều loại giấy phép cư trú, bao gồm Chương trình Nhà đầu tư khách mời (Golden Visa), Thẻ Hungary, Thẻ Xanh EU và Thẻ Cư trú Quốc gia.
Việc sở hữu giấy phép cư trú không đồng nghĩa với việc quý vị tự động trở thành đối tượng nộp thuế tại Hungary. Trong những trường hợp này, cá nhân cần kiểm tra xem Hungary có ký kết hiệp định thuế với quốc gia xuất xứ của mình hay không. Hiện nay, Hungary đã ký kết các hiệp định thuế với hơn 80 quốc gia, bao gồm tất cả các nước thành viên EU.
Nếu có hiệp định thuế, các quy định tiêu chuẩn sẽ được áp dụng; thông thường, nơi ở cố định sẽ xác định nơi cư trú về thuế. Điều này không chỉ đơn thuần là địa chỉ chính thức, mà là nơi cư trú thực tế của cá nhân. Tại Hungary, thẻ địa chỉ (hoặc trong một số trường hợp, giấy xác nhận địa chỉ) được xem là tài liệu chính thức xác minh nơi cư trú và thường được coi là bằng chứng quan trọng nhất trong việc xác định nơi ở cố định.
Nếu quý vị duy trì nơi ở cố định tại cả hai quốc gia, cơ quan chức năng sẽ đánh giá trung tâm lợi ích sống thiết yếu (centre of vital interests) của quý vị. Nếu điều này vẫn không giải quyết được vấn đề, nơi cư trú thường xuyên (habitual abode) sẽ trở thành yếu tố quyết định. Nếu nơi cư trú thường xuyên cũng không thể xác định rõ ràng nơi cư trú về thuế, cơ quan chức năng cuối cùng sẽ sử dụng quốc tịch để đưa ra quyết định.
Nếu quý vị lưu trú tại Hungary trên 183 ngày, nhưng nơi ở cố định và trung tâm lợi ích sống thiết yếu vẫn nằm ở nước ngoài, quý vị có thể vẫn tránh được việc trở thành đối tượng cư trú thuế tại Hungary. Tuy nhiên, trong những trường hợp như vậy, cơ quan thuế Hungary có thể đưa ra kết luận ngược lại nếu hoàn cảnh tổng thể cho thấy mối liên hệ gần gũi hơn với Hungary.
Vì lý do này, nếu mục tiêu của quý vị là tránh bị xem là đối tượng cư trú thuế tại Hungary, nên tiến hành một cách thận trọng.
Nếu không có hiệp định thuế giữa Hungary và quốc gia xuất xứ, các quy định nội địa của Hungary sẽ được áp dụng để xác định nơi cư trú thuế. Luật thuế của Hungary cũng dựa trên các tiêu chí tương tự, nhưng áp dụng quy định khác nhau đối với thường trú nhân và công dân – nội dung này sẽ được trình bày sau.
Một yếu tố khác cần lưu ý là điều kiện của từng loại giấy phép cư trú. Trong trường hợp Golden Visa, địa chỉ nhận thư từ có thể đủ để phục vụ mục đích nhập cư, và hiện tại giấy phép này không yêu cầu người sở hữu phải cư trú tại Hungary trong một số ngày tối thiểu.
Để gia hạn bất kỳ loại giấy phép cư trú nào khác, đương đơn phải khai báo địa chỉ cư trú thực tế tại Hungary và phải lưu trú ít nhất 90 ngày trong mỗi giai đoạn 180 ngày. Với các điều kiện như vậy, rất dễ “vô tình trở thành” đối tượng cư trú thuế tại Hungary, nếu người sở hữu giấy phép đáp ứng tiêu chí về nơi ở cố định và nơi cư trú thường xuyên – bất kể có hiệp định thuế hay không.
Cư trú dài hạn
Hungary không chính thức cung cấp giấy phép cư trú dài hạn (permanent residency permit), tuy nhiên giấy phép cư trú dài hạn của quốc gia này có chức năng tương tự và thường được gọi theo cách đó. Theo quy định chung, quý vị có thể nộp đơn xin tình trạng cư trú dài hạn sau khi sinh sống tại Hungary ít nhất ba năm liên tiếp, trong đó mỗi năm quý vị không được vắng mặt khỏi Hungary quá 90 ngày.
Nếu quý vị đang sở hữu giấy phép cư trú tạm thời và có ý định chuyển sang cư trú dài hạn, rất có thể quý vị sẽ đáp ứng các tiêu chí để được xem là đối tượng cư trú thuế tại Hungary ngay trong năm đầu tiên, do các yêu cầu liên quan đến nơi cư trú và thời gian hiện diện. Luật nhập cư không yêu cầu rõ ràng về tình trạng cư trú thuế, tuy nhiên trạng thái cư trú dài hạn thường kéo theo việc được phân loại là đối tượng cư trú thuế.
Khi quý vị được cấp giấy phép cư trú dài hạn, các quy định thuế của Hungary sẽ tự động phân loại quý vị là đối tượng cư trú thuế (tax resident). Nói cách khác, tình trạng cư trú dài hạn đồng nghĩa với việc trở thành đối tượng cư trú thuế tại Hungary. Nếu quý vị chuyển ra nước ngoài sau khi được cấp cư trú dài hạn, tình trạng cư trú thuế tại Hungary có thể chấm dứt, nhưng chỉ trong trường hợp quốc gia mới của quý vị có ký kết hiệp định thuế với Hungary.
Quốc tịch
Quý vị có thể được cấp quốc tịch Hungary sau khi cư trú tại quốc gia này trong tám năm. Thời gian này có thể được rút ngắn trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như kết hôn với công dân Hungary, tuy nhiên tám năm vẫn là yêu cầu chung. Điều này cũng đồng nghĩa với việc người nộp đơn phải duy trì tình trạng cư trú thuế tại Hungary xuyên suốt tám năm.
Khi đã được cấp quốc tịch Hungary, quý vị nhìn chung sẽ tiếp tục được coi là đối tượng cư trú thuế tại Hungary vô thời hạn. Cách tiếp cận này tương đồng với hệ thống đánh thuế dựa trên quốc tịch của Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, có hai ngoại lệ chính. Ngoại lệ thứ nhất áp dụng đối với những trường hợp đồng thời có quốc tịch khác và không còn duy trì nơi cư trú tại Hungary. Ngoại lệ thứ hai liên quan đến hiệp định thuế: Việc chuyển đến một quốc gia có ký kết hiệp định thuế với Hungary có thể chấm dứt tình trạng cư trú thuế của quý vị tại Hungary. Ngược lại, nếu không có hiệp định như vậy, quý vị vẫn có thể phải chịu nghĩa vụ thuế tại Hungary đối với thu nhập từ nước ngoài.
Hướng dẫn về Thuế khi Di chuyển
Cần thận trọng, vì tình trạng cư trú thuế và việc phát sinh thu nhập chịu thuế tại Hungary là hai khái niệm riêng biệt. Việc không phải là đối tượng cư trú thuế không đồng nghĩa với việc quý vị sẽ không bao giờ phải nộp thuế tại Hungary.
Nếu quý vị có nguồn thu nhập phát sinh từ Hungary, chẳng hạn như cho thuê bất động sản, Hungary vẫn có thể yêu cầu quyền đánh thuế đối với khoản thu nhập đó. Các quy định nêu trên thoạt nhìn có thể có vẻ nghiêm ngặt, nhưng việc trở thành đối tượng cư trú thuế tại Hungary không nhất thiết là một bất lợi. Hệ thống thuế của Hungary bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp ở mức 9% và thuế thu nhập cá nhân cố định ở mức 15%.
Cấu trúc thuế này mang lại mức độ ổn định nhất định, đặc biệt phù hợp với những cá nhân có nguồn thu nhập rõ ràng, minh bạch. Lương hưu hiện tại được miễn thuế và trong một số trường hợp, cá nhân có thể khấu trừ khoản lỗ trước đây vào lợi nhuận từ lãi vốn, bao gồm cả hoạt động đầu tư cổ phiếu hoặc tiền mã hóa. Việc tình trạng cư trú thuế tại Hungary có mang lại lợi ích nhiều hơn so với việc duy trì nghĩa vụ thuế tại một quốc gia khác hay không, sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh tài chính cụ thể của từng cá nhân.
Nếu quý vị muốn được tư vấn chi tiết về cư trú thuế và các chương trình định cư khác tại Hungary, quý vị vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
☎️: (+84)979 355 355
Khám phá thêm về SI Group
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube
>>> XEM THÊM:
Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật, Quý khách liên hệ trực tiếp Hotline (+84) 979 355 355 hoặc để lại thông tin. Đội ngũ với hơn 20 năm kinh nghiệm của SI Group luôn sẵn sàng để kết nối và tư vấn miễn phí.